Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 15/8/2016-1

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu U NOBLE ngày 15/8/2016-1

CHỦ HÀNG
SỐ LƯỢNG
TRỌNG LƯỢNG
 
 
SẮT KHOANH
P.H.C FASTENERS INDUSTRIAL JSC
98 C
200 T 618
QH PLUS CORP
45 C
91 T 540
QH PLUS CORP
149 C
317 T 250
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD
170 C
361 T 960
NAM SON STEEL CORP
140 C
282 T 980
BUILDING MATERIAL CORP CO., LTD
463 C
936 T 317
VIET QUANG CO., LTD
240 C
491 T 960
HOCHIMINH CITY METAL CORP
618 C
1196 T 600
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD
643 C
1304 T 670
CO- WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC
1.202 C
2476 T 884
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
475 C
918 T 620
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
504 C
973 T 800
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
260 C
502 T 360
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
258 C
501 T 420
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
415 C
803 T 880
HTX THEP TOAN LUC
475 C
988 T 720
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
473 C
984 T 580
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
261 C
506 T 900
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
492 C
993 T 040
MARUBENI –ITOCHU STEEL VN CO., LTD
432 C
903 T 070
BUILDING MATERIALS CORP CO., LTD (FICO)
453 C
914 T 957
TOAN THANG
609 C
1183 T 180
NGUYEN TINH
959 C
1996 T 860
NGUYEN TINH
251 C
524 T 140
SMC SUMMIT LIMTED LIABILITY COMPANY
257 C
497 T 300
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OPERATION
900 C
1852 T 600
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OPERATION
887 C
1856 T 400
QH PLUS CORP
467 C
976 T 280
TC Sắt khoanh
12.596 C
25538 T 886
 
BĂNG MẠ
T. V. P STEEL JSC
308 C
3248 T 835
T. V. P STEEL JSC
184 C
1845 T 230
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EX CO/. LTD
232 C
1632 T 400
HONG KY CORP
42 C
299 T 640
TC Băng mạ
766 C
7026 T 105
 
TOLE MẠ
TUAN VO STEEL CO., LTD
85 C
952 T 380
PHUONG NAM 3
45 C
534 T 785
T. V. P STEEL JSC
181 C
1837 T 435
T. V. P STEEL JSC
96 C
963 T 920
TC Tole mạ
407 C
4288 T 520
 
BÓ TRÒN
CITICOM
680 K
1819 T 586
CITICOM
180 K
168 T 253.7
TC Sắt bó tròn
860 K
2287 T 839.7
 
TẤM RỜI
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
25 PCS
46 T 551
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
24 PCS
42 T 876
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
24 PCS
45 T 326
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
24 PCS
47 T 392
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
18 PCS
37 T 488
CITICOM
77 PCS
319 T 165
TC Tấm rời
192 PCS
538 T 798
 
TỔNG CỘNG
 
4.117 PKGS
 
12754 T 254.7