Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIAN QIANG ngày 15/8/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NGUỘI | ||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | 31 PKGS | 275 T 915 |
BĂNG MẠ | ||
LOTUS DALAT STEEL CO., LTD | 25 C | 104 T 732 |
BNT TRADING CO., LTD | 30 C | 299 T 480 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 271 C | 2002 T 359 |
NGUYEN KHA STEEL TRADING – PRO CO., LTD | 67 C | 478 T 040 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 276 C | 2003 T 845 |
TC Băng mạ | 669 C | 4888 T 456 |
TOLE MẠ | ||
TTQ INVESTMENT AND COMMERICAL JSC | 454 C | 3311 T 674 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 187 C | 2011 T 320 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 85 C | 931 T 995 |
NAM HUNG METAL JSC | 458 C | 3298 T 508 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | 137 C | 989 T 181 |
SAIGON STEEL SERVICE AND PROCESSING CO., LTD | 19 C | 162 T 985 |
NAM HUNG METAL JSC | 689 C | 4994 T 701 |
TC Tole mạ | 2.029 C | 15700 T 364 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 245 C | 499 T 960 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 244 C | 497 T 554 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 475 C | 986 T 438 |
TC Sắt khoanh | 964 C | 1983 T 952 |
TOLE NÓNG | ||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 222 C | 4833 T 180 |
PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | 659 C | 604 T 520 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 60 K | 158 T 693 |
SẮT ỐNG | ||
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD | 315 K/ 13281 | 494 T 330 |
ENTIRE COUPLING CO., LTD | 16 K | 19 T 758 |
TAN HOANG TRADING AND SERVICE STEEL IM EX CO., LTD | 18 K | 36 T 204 |
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | 38 K/ 802 | 68 T 299 |
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | 305 PCS | 88 T 554 |
TC Sắt ống | 692 pkgs | 707 T 145 |
TẤM RỜI | ||
HOA SAT CO., LTD | 3 PCS | 38 T 912 |
SẮT U + GÓC + H | ||
P.M.P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 130 K | 389 T 067 |
SẮT GÓC | ||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 14 K/ 328 | 39 T 462 |
TOAN THANG | 504 K/ 46117 | 1225 T 090 |
TC Sắt góc | 518 K | 1264 T 552 |
SẮT U + H + I + V + KHOANH + GÂN | ||
P.M.P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 218 PKGS | 636 T 300 |
SẮT PHÔI | ||
AN HUNG TUONG STEEL CO., LTD | 1.921 PCS | 3005 T 200 |
TỔNG CỘNG | 10.765 PKGS | 43754 T 319.8 |