Hàng cập cảng TPHCM trên tàu FORTUNE APRICOT ngày 16/07/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
TOLE NÓNG | |||
KIM LOI PHAT STEEL ONE- MEMBER LIMITED | 91 C | 2000 T 910 | 21 T 988 |
190 FURNITURE JSC | 62C | 1412 T 050 | 22 T 775 |
CTY TNHH MUOI PHONG | 45 C | 995 T 590 | 22 T 124 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 225 C | 4966 T 540 | 22 T 073 |
NGUYEN MINH VINA STEEL MANUFACTURING CORP | 96 C | 1982 T 880 | 20 T 655 |
SEAH STEEL VINA CORP | 21 C | 410 T 630 | 19 T 553 |
SEAH STEEL VINA CORP | 136 C | 2859 T 230 | 21 T 023 |
THE LAM CO., LTD | 45 C | 1000 T 610 | 22 T 235 |
HUU LIEN ASIA CORP | 68 C | 1500 T 210 | 20 T 061 |
CTYCP SAT THEP PHAM TUAN KIET | 80 C | 1971 T 720 | 24 T 647 |
TC Tole nóng | 869 C | 19100 T 370 | |
TOLE NGUỘI | |||
SAM HWAN VINA CO., LTD | 11 C | 231 T 340 | 21 T 030 |
TOLE MẠ | |||
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 49 C | 462 T 080 | 9 T 430 |
TỔNG CỘNG TÀU | 929 C | 19793 T 790 | |
Ký năng suất bình quân hầm
| Hầm 1 | Hầm 2 | Hầm 3 | Hầm 4 | Hầm 5 |
Tole nóng | 1 C = 22 T 029 | 1 C = 22 T 081 | 1 C = 21 T 532 | 1 C = 22 T 940 | 1 C = 21 T 123 |