Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 16/10/2013

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu QIN HAI ngày 16/10/2013

 

CHỦ HÀNG

 
SỐ LƯỢNG
TR. LƯỢNG
BQ
 
SẮT KHOANH
FICO
287 C
591 T 220
2 T 060
SMC TRADING INVESTMENT JSC
995 C
2020 T 386
2 T 030
SMC TRADING INVESTMENT JSC
930 C
1993 T 040
2 T 143
TENMEX
774 C
1580 T 000
2 T 041
TAN HOANG LIEN TRADING CO., LTD
233 C
485 T 063
2 T 081
TOAN THANG
466 C
963 T 926
2 T 068
SONG HOP LUC
306 C
616 T 250
2 T 013
KIEN THANH TRADE LIMTED COMPANY
637 C
616 T 250
2 T 063
REGION INDUSTRIAL CO., LTD
1,529 C
1314 T 520
2 T 018
 
TC Sắt khoanh
 
6,157 C
 
12650 T 599
 
 
TẤM RỜI
HOA LU COMPANY LTD
99 PCS
107 T 205
1 T 082
TOAN THANG
252 PCS
855 T 337
3 T 394
 
TC Tấm rời
 
351 PCS
 
962 T 542
 
 
TẤM KIỆN
IPC SAIGON STEEL CO., LTD
73 K/ 715 PCS
333 T 362
4 T 566
TAY NGUYEN STEEL
409 K/ 3870 PCS
1970 T 925
4 T 818
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD
52 K
402 T 200
7 T 734
SMC SUMMIT LIMITED LIABIUTY COMPANY
49 K
375 T 001
7 T 653
THÉP TOAN THIEN
25 K
193 T 540
7 T 741
SMC SUMMIT LIMITED LIABIUTY COMPANY
53 K
387 T 860
7 T 318
 
TC Tấm kiện
 
661 K/ 715 PCS
 
3662 T 888
 
 
SẮT BÓ TRON
VN PRECISION INDUSTRIAL JSC
70 K
157 T 764
2 T 253
 
TOLE MẠ
VIETNAM DIAMONO GYM CO., LTD
13 C
91 T 635
7 T 046
 
TOLE NGUỘI
NAM KIM STEEL JSC
137 C
1892 T 190
13 T811
NAM KIM STEEL JSC
109 C
1517 T 050
13 T 917
THANH LE GENERAL IM – EX TRADING CORP
79 C
1595 T 590
20 T 197
THANH LE GENERAL IM – EX TRADING CORP
53 C
920 T 150
17 T 361
THANH LE GENERAL IM – EX TRADING CORP
128 C
2500 T 770
19 T 537
 
TC Tole nguội
 
506 C
 
8425 T 750
 
 
THÉP HÌNH H
HOAN PHUC CO., LTD
116 K/ 1801 PCS
520 T 760
4 T 489
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
184 K/ 2241 PCS
805 T 130
4 T 375
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
303 PCS
370 T 760
1 T 223
KHUONG MAI STEEL SERVICE CO., LTD
36 PCS
40 T 180
1 T 116
HOCHIMINH CITY METAL CCRP
177 PCS
252 T 040
1 T 423
KHUONG MAI STEEL SERVICE CO., LTD
959 PCS (73 K)
316 T 150
0 T 329
HOCHIMINH CITY METAL CCRP
630 PCS
292 T 800
0 T 464
 
TC Thép hình H
 
2,405 pkgs
 
2597 T 820
 
 
THÉP HÌNH U
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
144 K/ 2415 PCS
383 T 321
2 T 661
 
SẮT XÂY DỰNG
SMC TRADING INVESTMENT JSC
140 K/ 27780 PCS
405 T 500
2 T 896
 
ỐNG
SAIGON SHIPYARD CO., LTD
13 PKGS
25 T 154
1 T 934
 
TỔNG CỘNG
 
10.460 PKGS
 
29362 T 973