Hàng câp cảng TPHCM trên tàu JIN AN ngày 16/12/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TENIMEX | TÔN NÓNG | 88 COILS | 1963.192 |
NOSCO | TÔN NÓNG | 49 COILS | 1087.321 |
TON DONG A | TÔN NÓNG | 94 COILS | 2100.580 |
NGOC BIEN | TÔN NÓNG | 142 COILS | 2815.536 |
SEAH | TÔN NÓNG | 252 COILS | 4926.023 |
SEAH | TÔN NÓNG | 23 COILS | 501.710 |
SEAH | TÔN NÓNG | 123 COILS | 2578.200 |
MINH DUC – MINH TAM | TÔN NÓNG | 54 COILS | 1042.541 |
TRANG DONG TIEN | TÔN MẠ | 10 COILS | 98.020 |
TRANG DONG TIEN | TÔN MẠ | 31 COILS | 288.990 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 753 COILS | 1558.360 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 712 COILS | 950.256 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 60 COILS | 122.190 |
CHOSUN VINA | SẮT KHOANH | 76 COILS | 157.488 |
IPC | SẮT KHOANH | 390 COILS | 522.245 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 418 COILS | 861.147 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 350 COILS | 721.174 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 201 COILS | 417.914 |
IPC SAI GON | SẮT KHOANH | 308 COILS | 635.717 |
TAY NGUYEN | SẮT KHOANH | 1144 COILS | 1529.623 |
S M C | SẮT GÂN | 530 COILS | 1058.940 |
TỔNG CỘNG | 5808 PKGS | 25,937.167 |