Hàng câp cảng TPHCM trên tàu YIN FU ngày 16/8/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
DAI THIEN LOC CORP | 112 C | 2506 T 360 |
DAI THIEN LOC CORP | 113 C | 2525 T 640 |
SEAH STEEL VINA CORP | 118 C | 2471 T 970 |
SEAH STEEL VINA CORP | 50 C | 1090 T 250 |
KIM LOI PHAT STEEL ONE – MUMBER LIMIT LIA COMPANY | 166 C | 4001 T 810 |
SEAH STEEL VINA CORP | 255 C | 5087 T 940 |
SEAH STEEL VINA CORP | 348 C | 8503 T 840 |
TC tole nóng | 1.162 C | 26187 T 810 |
BĂNG NÓNG | ||
BAO LUAN CO., LTD | 223 C | 984 T 680 |
SẮT KHOANH | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 260 C | 527 T 900 |
TẤM KIỆN | ||
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | 248 K | 1152 T 241 |
TOAN THIEN | 101 K | 453 T 069 |
HANOI SEAPRODUCTS IM – EX JSC | 108 K | 481 T 821 |
HOAN PHUC | 617 K | 2863 T 746 |
PHAM TUAN KIET STEEL JSC | 194 K | 904 T 141 |
TC Tấm kiện | 1.268 K | 5855 T 018 |
TỔNG CỘNG | 2.913 K | 33555 T 408 |
Ký năng suất bình quân hầm
| Tole nóng | Băng nóng | Tấm kiện |
Hầm 1 | 1 C = 22 T 926 | | |
Hầm 2 | 1 C = 20 T 652 | 1 C = 4 T 419 | |
Hầm 3 | 1 C = 25 T 028 | | 1 K = 4 T 617 |
Hầm 4 | 1 C = 22 T 165 | 1 C = 4 T 412 | |
Hầm 5 | 1 C = 23 T 707 | | |