Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 17-3-2022

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YIN SHUN ngày 17-3-2021

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

TOLE MẠ

SAMHWAN VINA CO., LTD

Tole lạnh

51 Cuộn

1009.22

POSCO VST CO., LTD

Tole lạnh

12 Cuộn

247.055

UNITED JUMBO CO., LTD

Tole nóng

16 Cuộn

305.735

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

73 Cuộn

573.471

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

186 Cuộn

1535.227

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

108 Cuộn

867.978

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

121 Cuộn

986.939

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

135 Cuộn

1003.203

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

137 Cuộn

604.253

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

225

999.201

TANLONG CONS AND PRO CO., LTD

Tole mạ

86 Cuộn

332.226

KY NAM STEEL CORP

Tole mạ

60 Cuộn

250.818

GLOBAL STEEL VN CO., LTD

Tole mạ

96 Cuộn

410.003

VU KHANG SHIPPING CO., LTD

Tole mạ

28 Cuộn

94.425

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

83 Cuộn

376.048

SHAPRK LOGISTICS COMPANY., LTD

Tole mạ

84 Cuộn

348.876

SONG THAN STEEL CO., LTD

Tole mạ

195 Cuộn

975.995

SY STEEL VINA JSC

Tole mạ

18 Cuộn

146.87

SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD

Tole mạ

38 Cuộn

161.165

ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD

Tole mạ

134 Cuộn

607.268

TC Tole mạ

1886

11835.976

TOLE NÓNG

CITICOM COMMERCIAL JSC

Tole nóng

29 Cuộn

786.732

CITICOM COMMERCIAL JSC

Tole nóng

27 Cuộn

726.605

QH PLUS CORP

Tole nóng

36 Cuộn

966.008

TC Tole nóng

92

2479.345

SẮT BÓ TRÒN

KIM KHI VIET THANH CO., LTD

Sắt bó tròn

47 Kiện

140.237

TẤM RỜI

HOA LU COMPANY LTD

Tấm rời

36 PCS

36.173

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tấm rời

226 PCS

752.289

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tấm rời

135 PCS

640.929

VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP

Tấm rời

10 PCS

50.34

HOANG VU STEEL JSC

Tấm rời

18 PCS

118.692

DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP

Tấm rời

157 PCS

684.266

DONG HAI STEEL TRADING CO., LTD

Tấm rời

232 PCS

683.903

PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD

Tấm rời

207 PCS

679.986

TC Tấm rời

1021

3646.578

TẤM KIỆN

DAI DUNG CORPORATION

Tấm kiện

56 Kiện

461.99

DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP

Tấm kiện

12 Kiện

97.14

KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD

Tấm kiện

126 Kiện

1110.48

TC Tấm kiện

194

1669.61

SẮT HÌNH

2A CO., LTD

Sắt hình

78 PCS

155.26

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Sắt hình

19 PCS

101.25

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

35 PCS

216.72

BAC NAM STEEL JSC

Sắt hình

89 PCS

489.168

DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD

Sắt hình

34 PCS

209.268

TC Sắt hình

255

1171.666

SẮT ỐNG

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

28 PCS

45.274

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

17 PCS

24.988

MCL (VN) CO., LTD

Sắt ống

23 PCS

75.458

UNVERSAL STEEL FABRICATION VINA JAPAN CO., LTD

Sắt ống

17 pkgs

57.96

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

217 Kiện

350.717

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

148 Kiện

133.15

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

27 Kiện

30.57

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

92 Kiện

152.5

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

10 Kiện

24.14

ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD

Sắt ống

18 PCS

144.675

TAN TOAN CHAU TRADING CO., LTD

Sắt ống

70 Kiện

114.948

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD

Sắt ống

82 Kiện

127.265

PHUC HUNG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt ống

105 Kiện

378.118

KIM KHI VIET THANH CO., LTD

Sắt ống

54 Kiện

140.626

STEEL BUILDER JSC

Sắt ống

33 Kiện

47.288

NHAT TRUONG VINH CO., LTD

Sắt ống

14 Kiện

23.35

PHAN THINH CONS INVESMENT JSC

Sắt ống

85 PKGS

57.94292

HAITIAN PIPE FITTINGS (VN) CO., LTD

Sắt ống

62 Kiện

208.974

TC Sắt ống

1102

2137.94392

TỔNG CỘNG

6144

26124.51592