Hàng cập cảng TPHCM trên tàu CHANG SHAN HAI ngày 17/5/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG |
S M C | TÔN NÓNG | 73 COILS | 1951.640 |
KIM PHU THANH | TÔN NÓNG | 75 COILS | 1988.520 |
NAM KIM | TÔN NÓNG | 114 COILS | 2560.590 |
KIM LOI PHAT | TÔN NÓNG | 115 COILS | 2556.380 |
SEAH | TÔN NÓNG | 98 COILS | 2045.510 |
SEAH | TÔN NÓNG | 44 COILS | 940.230 |
BAO LUAN | TÔN NÓNG | 224 COILS | 990.417 |
TAN HOAN LIEN | SẮT KHOANH | 240 COILS | 498.460 |
KY DONG | SẮT KHOANH | 456 COILS | 949.380 |
KIM KHI THANH PHO | SẮT KHOANH | 456 COILS | 949.240 |
TAN HOANG LIEN | SẮT KHOANH | 240 COILS | 498.360 |
S M C | SẮT KHOANH | 432 COILS | 900.700 |
S M C | SẮT KHOANH | 456 COILS | 948.140 |
S M C | SẮT KHOANH | 1317 COILS | 2732.320 |
S M C | SẮT KHOANH | 1317 COILS | 2736.700 |
MARUBENI – ITOCHU | SẮT KHOANH | 911 COILS | 1894.760 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 909 COILS | 1894.940 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 446 PCS | 642.728 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 519 BDLS | 2387.995 |
BINH NGUYEN | THÉP TẤM | 63 BDLS | 289.111 |
KIM DAI VUONG | THÉP TẤM | 67 BDLS | 312.980 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM (chống trượt) | 114 BDLS | 530.213 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM (chống trượt) | 102 BDLS | 481.279 |
TỔNG CỘNG | 8788 PKGS | 31,680.593 |