Hàng cập cảng TPHCM trên tàu TRUONG MINH FORTUNE ngày 17-7-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
I STEEL VN JSC | Tole nóng | 17 Cuộn | 502,91 |
QUANG MUOI CO, LTD | Tole nóng | 28 Cuộn | 827,79 |
BAC VIET STEEL PRODOCE AND COMMERCE | Tole nóng | 34 Cuộn | 989,92 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tole nóng | 32 Cuộn | 942,89 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE | Tole nóng | 20 Cuộn | 592,01 |
TOAN THANG STEEL LA JSC | Tole nóng | 13 Cuộn | 383,43 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL CO LTD JSC | Tole nóng | 18 Cuộn | 530,91 |
BAC NAM STEEL JSC | Tole nóng | 61 Cuộn | 1800,47 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO LTD | Tole nóng | 23 Cuộn | 686,84 |
Tc Tole nóng | 246 | 7257,17 | |
BĂNG NÓNG | |||
NGUYEN TIN STEEL JSC | Băng nóng | 140 Cuộn | 994,18 |
NGUYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP | Băng nóng | 332 Cuộn | 2321,17 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Băng nóng | 96 Cuộn | 697,54 |
SMC STEEL MECHANICAL CO LTD | Băng nóng | 144 Cuộn | 1019,54 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO OP | Băng nóng | 152 Cuộn | 1079,46 |
Tc Băng nóng | 854 | 6111,89 | |
TOLE MẠ | |||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 19 Cuộn | 227,155 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 85 Cuộn | 1030,79 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO LTD | Tole mạ | 20 Cuộn | 138,2 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO LTD | Tole mạ | 154 Cuộn | 929,734 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTIS SERVECE CO LTD | Tole mạ | 144 Cuộn | 885,346 |
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IM EXT ONE MEMBER CO LTD | Tole băng mạ | 92 Cuộn | 494,753 |
MINH DUC MINH TAM CO LTD | Tole mạ | 197 Cuộn | 2086,005 |
NAM HUNG METAL JSC | Tole mạ | 169 Cuộn | 1985,205 |
DONG NAI TON CO.LTD | Tole mạ | 249 Cuộn | 290,445 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole mạ | 98 Cuộn | 803,815 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole lạnh | 10 Cuộn | 223,01 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole lạnh | 29 Cuộn | 285,115 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole lạnh | 15 Cuộn | 302,929 |
ISI STEEL CO LTD / DIMO CO LTD | Tole lạnh | 11 Cuộn | 221,53 |
JFE SHOJI STEEL VN CO LTD | Tole lạnh | 60 Cuộn | 503,535 |
Tc Tole mạ | 1322 | 11037,567 | |
SẮT KHOANH | |||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 7 cuộn | 16.122 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | Sắt khoanh | 287 cuộn | 611.264 |
TC Sắt khoanh | 294 | 627.386 | |
TẤM KIỆN | |||
TRI VIET STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm kiện | 144 kiện | 629.77 |
BMB AND A JSC | Tấm kiện | 60 kiện | 263.37 |
BMB AND A JSC | Tấm kiện | 156 kiện | 683.54 |
BAC NAM STEEL JSC | Tấm kiện | 426 kiện | 1851.025 |
BAC NAM STEEL JSC | Tấm kiện | 6 kiện | 25.725 |
VIS STEEL STRUCTURE COMPANY LIMITED | Tấm kiện | 36 kiện | 157.64 |
TC Tấm kiện | 828 | 3611.07 | |
SẮT V | |||
TAY NGUYEN STEEL CO.,LTD | Sắt V | 64 | 191.8 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | |||
BAC NAM STEEL JSC | Đường rây | 66 Kiện | 252.1 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP | Sắt bó tròn | 38 Kiện | 85.669 |
HSS GROUP LIMITED/ VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JSC | Sắt bó tròn | 8 Kiện | 21.196 |
TỔNG CỘNG | 3736 | 29271.01271 |