Hàng câp cảng TPHCM trên tàu WINNING BRIGHT ngày 17/9/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
HYOSUNG VN CO.,LTD | 112C | 219 T 210 |
HYOSUNG VN CO.,LTD | 372 C | 728 T 361 |
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 290 C | 653 T 557 |
CHINWELL | 942 C | 2018 T 101 |
KAO MENG MECHINERY CO., LTD | 39 C | 81 T 864 |
TC sắt khoanh | 1.755 C | 3701 T 093 |
TOLE NÓNG | ||
TOLE DONG A | 51 C | 997 T 410 |
TOLE DONG A | 98 C | 1918 T 100 |
SMC TAN TAO | 248 C | 4811 T 200 |
VIET THANH LONG AN | 151 C | 3094 T 070 |
VIET THANH LONG AN | 248 C | 964 T 380 |
HANOI SEAPRODUCTS | 48 C | |
TC tole nóng | 844 C | 16805 T 030 |
TOLE NGUÔI | ||
DNTN DONG NAI | 153 C | 969 T 101 |
DNTN DONG NAI | 158 C | 865 T 215 |
TC tole nguội | 311 C | 1834 T 316 |
TẤM RỜI | ||
CITICOM | 500 PCS | 896 T 255 |
CITICOM | 87 PCS | 360 T 615 |
CITICOM | 80 PCS | 331 T 600 |
TC tấm rời | 667 PCS | 1588 T 470 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CITICOM | 30 K | 82 T 204 |
TECH SEAL DAIBINH | 52 K | 135 T 422 |
VIET NGA STEEL CO., LTD | 207 K | 366 T 200 |
TC sắt bó tròn | 289 K | 583 T 826 |
TẤM KIỆN RỜI | ||
SOUTHEAST ASIA CO., LTS | 410 K | 1823 T 152 |
ỐNG + PK | ||
VIETWATER & ENVIROMENT CO., LTD | 751 K | 469 T 073 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Hầm 1 | Hầm 2 | Hầm 3 | Hầm 4 | Hầm 5 |
Sắt khoanh | 1C = 2T 253 | 1C = 1 T 957 | 1C = 2T 141 | | 1C = 2T 031 |
Tấm rời | 1PCS = 4 T 132 | 1PCS = 1 T 792 | 1PCS = 3 T 305 | 1PCS = 1T 794 | 1PCS = 1T 800 |
Tole nóng | 1C = 20 T 234 | | 1C =20 T 269 | | 1C = 20 T 366 |
Sắt bó tròn | | | 1K= 2 T 020 | | |
Tole nguội | | | 1C = 5 T 898 | | |