Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SUSE ngày 18/01/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | ||
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 257 C | 5098 T 020 |
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD | 53 C | 1540 T 935 |
SMC STEEL BUSINESS COMPANY LIMTED | 78 C | 1942 T 150 |
HOAN PHUC | 42 C | 1048 T 025 |
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 49 C | 505 T 120 |
KY DONG STEEL | 39 C | 519 T 790 |
BAC NAM | 191 C | 4733 T 585 |
KY DONG | 13 C | 317 T 580 |
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTRE CO., LTD | 84 C | 2086 T 180 |
QUANG MUOI | 85 C | 2140 T 400 |
NAM VIET | 149 C | 3854 T 400 |
TC Tole nóng | 1.040 C | 23786 T 185 |
SẮT KHOANH | ||
TRIUMPH SUCCESS INC | 44 C | 103 T 874 |
BUIDING MATERIALS CORP CO., LTD | 422 C | 1006 T 502 |
TC Sắt khoanh | 466 C | 1110 T 376 |
TẤM RỜI | ||
HOA SAT CO., LTD | 241 PCS | 911 T 819 |
TẤM KIỆN | ||
KY DONG | 486 K | 2195 T 374 |
THÉP HÌNH | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 40 K/ 200 | 182 T 376 |
TOAN THANG STEEL JSC | 130 K/ 1748 | 489 T 024 |
TIEN LEN | 98 K/ 438 | 397 T 314 |
TIEN LEN | 161 K/ 1874 | 691 T 186 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 233 K/ 2452 | 948 T 348 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 105 K/ 468 | 436 T 944 |
TC Hình | 767 K | 3145 T 492 |
TỔNG CỘNG | 3.000 | 31149 T 246 |