Hàng câp cảng TPHCM trên tàu CHANG HANG HAN HAI ngày 18/11/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SEAH STEEL VINA CORP | 260 C | 6712 T 030 |
HANOI SEAPRODUCTS IMPORT EXPORT JSC | 50 C | 997 T 620 |
NGUYEN KHA STEEL TRADING PRODUCING CO., LTD | 25 C | 493 T 810 |
SMC STEEL BUSINESS COMPANY LIMITED | 199 C | 3949 T 600 |
SMC BINH DUONG ONE MEMBER CO., LTD | 278 C | 5507 T 820 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 122 C | 2461 T 900 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 123 C | 2478 R 740 |
MARUBENI TOCHI STEEL VIETNAM CO., LTD | 161 C | 3237 R 910 |
T V P STEEL JSC | 171 C | 3374 R 260 |
TC Tole nóng | 1.409 | 29213 T 690 |
TẤM KIỆN | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO CO.LTD | 147 K | 956 T 914 |
NAM VIET STEEL TRADING CO CO.LTD | 148 K | 983 T 820 |
SEAPRODEX DANANG | 76 K | 507 T 205 |
SAI GON STEEL TRADING CO., LTD | 80 K/ 1346 | 538 T 380 |
TC Tấm kiện | 6 PKGS | 57 T 195 |
SẮT KHOANH | ||
THIEN NAM TRADING IMPORT EXPORT JCS | 661 C | 1371 T 816 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | 214 C | 499 T 995 |
TC Sắt khoanh | 875 C | 1871 T 811 |
TỔNG CỘNG | 7.741 PKGS | 34129 T 015 |