Hàng cập cảng TPHCM trên tàu BAO GRAND ngày 18/12/2018
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | ||
SMC STEEL MECHANCAL CO., LTD | 51 K | 490 T 985 |
MINH HAO PRODUCE TRADING CO., LTD | 32 C | 282 T 440 |
TAY NAM STEEL JSC | 52 C | 500 T 080 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | 37 C | 369 T 555 |
ANH NHAT PHAT JSC | 48 C | 496 T 600 |
HOAN PHUC TRADING JSC | 40 C | 415 T 140 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 86 C | 784 T 010 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO., LTD (P.M.G CO., LTD) | 52 C | 464 T 880 |
TC Tole nóng | 398 PKGS | 3803 T 670 |
TOLE NÓNG | ||
PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO.,LTD | 372 C | 490 T 750 |
VINH TIEN PHAT | 14 C | 102 T 380 |
TC Tole nóng | 386 C | 593 T 130 |
TOLE MẠ | ||
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO.,LTD | 108 PKGS | 667 T 515 |
TAY NAM STEEL PRODUCTS AND TRADING CO., LTD | 55 C | 392 T 513 |
SAMTRA | 50 C | 231 T 720 |
SAMTRA | 126 C | 556 T 246 |
NAM HUNG METAL JSC | 170 C | 1977 T 550 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | 446 C | 4970 T 525 |
NAM HUNG METAL JSC | 248 C | 2820 T 812 |
TC Tole mạ | 1.203 pkgs | 11616 T 861 |
TOLE NGUỘI | ||
DONG NAI TON CO., LTD | 82 C | 493 T 120 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | 153 C | 943 T 345 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | 150 C | 946 T 865 |
JFE SHOU STEEL VIETNAM CO., LTD | 122 PKGS | 1060 T 560 |
TC Tole nguội | 507 PKGS | 3443 T 890 |
SẮT KHOANH | ||
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VIETNAM JSC | 409 C | 843 T 638 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TAMSON TRADING COMPANY LTD | 47 K | 149 T 760 |
TAMSON TRADING COMPANY LTD | 39 K | 114 T 880 |
TC Sắt đường rây | 86 k | 264 T 640 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 82 K | 240 T 538 |
HSS GROUP LIMITED VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JSC | 85 K | 185 T 025 |
TC Sắt bó tròn | 167 K | 425 T 563 |
THÉP HÌNH (6M-12M) | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 142 K | 327 T 364 |
2A COMPANY LIMTED | 109 PCS | 189 T 456 |
FICO CORP JSC | 76 K/ 316 | 563 T 424 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 74 K/ 338 | 573 T 312 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 42 K/ 178 | 314 T 112 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO.,LTD | 80 K/ 400 | 648 T 000 |
TC Thép hình | 523 pkgs | 2615 T 668 |
TẤM RỜI | ||
QH PLUS CORP | 44 PCS | 205 T 625 |
TẤM KIỆN (6m-12m) | ||
HOAN PHUC TRADING JSC | 516 K | 3208 T 075 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 55 K | 386 T 799 |
TC Tấm kiện | 571 K | 3594 T 874 |
SẮT U (6m -12m) | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 130 K/ 3972 | 509 T 440 |
SẮT ỐNG KIỆN | ||
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD | 151 K | 228 T 050 |
ỐNG RỜI | ||
CHARM MING (VN) CO., LTD | 709 PCS | 317 T 008 |
CHARM MING (VN) CO., LTD | 132 PCS | 48 T 977 |
TC Sắt ống | 841 PKGS | 365 T 985 |
TỔNG CỘNG | 5.416 PKGS | 28511 T 054 |