Hàng câp cảng TPHCM trên tàu QINHAI ngày 18/7/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
TOAN THANG | 494 C | 996 T 680 |
S M C | 969 C | 1972 T 300 |
S M C | 1.539 C | 3119 T 900 |
THIEN NAM | 988 C | 2008 T 760 |
THIEN PHU | 497 C | 1010 T 610 |
THIEN PHU | 497 C | 1010 T 560 |
THIEN PHU | 497 C | 1010 T 670 |
TOAN THANG | 240 C | 488 T 660 |
TC sắt khoanh | 6.218 C | 12628 T 760 |
TOLE MẠ | ||
DIEU THIEN | 69 C | 488 T 330 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENGINEERING CO., | 48 C | 299 T 175 |
T. V.P STEEL JSC | 906 C | 6121 T 208 |
THIEN PHUOC | 20 C | 202 T 425 |
NGOC BIEN | 30 C | 302 T 815 |
BINH DUONG HOA PHAT | 137 C | 978 T 386 |
KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD | 132 C | 555 T 580 |
TC băng mạ | 1.342 C | 9547 T 919 |
SẮT TẤM KIỆN | ||
HOAN PHUC | 1.040 BDLS/ 12109 | 4861 T 562 |
KY DONG | 400 BDLS/ 4743 | 1887 T 512 |
TC tấm kiện | 1.440 bdls/16852 | 6749 T 074 |
TẤM RỜI | ||
HOA LU COMPANY LTD | | 46 T 140 |
ỐNG + PHỤ KIỆN | ||
VIETNAM WATER AND ENVIRONMENT INVESTMENT CORPORATION (VWASEEN) | | 2954 T 006 |
TỔNG CỘNG | 11.391 PKGS | 31924 T 899 |