Hàng cập cảng TPHCM trên tàu XIN QIANG ngày 19/10/2015
CHỦ HÀNG | LỌA HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOAN THANG | THÉP TẤM KIỆN | 18 BDLS | 74.898 |
KIM QUỐC | THÉP TẤM KIỆN | 781 BDLS | 3619 .109 |
KIM QUỐC | THÉP TẤM KIỆN | 718 BDLS | 3370.650 |
KIM QUỐC | THÉP TẤM KIỆN | 18 BDLS | 78.716 |
KIM QUỐC | THÉP TẤM KIỆN | 12 BDLS | 53.682 |
KIM QUỐC | THÉP TẤM KIỆN | 24 BDLS | 105.472 |
THÉP CUỘN | |||
IPC | TÔN NÓNG | 30 COILS | 716.440 |
PEB | TÔN NÓNG | 62 COILS | 1565.385 |
KIM QUOC | TÔN NÓNG | 155 COILS | 3954.330 |
NAM VIET | TÔN NÓNG | 58 COILS | 1482.295 |
NAM VIET | TÔN NÓNG | 40 COILS | 1008.045 |
KIM QUỐC | TÔN NÓNG | 137 COILS | 3502.895 |
KIM QUỐC | TÔN NÓNG | 1 COILS | 25.230 |
KIM QUỐC | TÔN NÓNG | 1 COILS | 24.095 |
IPC | TÔN NÓNG | 3 COILS | 70.975 |
THÉP H | |||
CP TOAN THANG | THÉP H | 110 BDLS | 428.142 |
THÉP KHOANH | |||
KUANG TAI | THÉP KHOANH | 842 COILS | 2008.390 |