Hàng cập cảng TPHCM trên tàu BEIJING VENTURE ngày 19-11-2020
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | |||
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IM EXT ONE MEMBER CO., LTD | TOLE MẠ | 86 CUỘN | 558.685 |
TVP STEEL JSC | TOLE MẠ | 461 CUỘN | 1961.1338 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE | TOLE MẠ | 15 CUỘN | 67.15 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | TOLE MẠ | 187 CUỘN | 2011.032 |
NAM DUNG METAL JSC | TOLE MẠ | 197 CUỘN | 1975.024 |
TRINOX SAIGON CO., LTD | TOLE MẠ | 8 CUỘN | 166.66 |
UNITED JUMBO CO., LTD | TOLE MẠ | 16 CUỘN | 281.675 |
NAM HUNG METAL JSC | TOLE MẠ | 251 CUỘN | 2997.555 |
TVP STEEL JSC | TOLE MẠ | 255 CUỘN | 986.9 |
NAM HUNG METAL JSC | TOLE MẠ | 141 CUỘN | 1237.93 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | TOLE MẠ | 170 CUỘN | 1948.252 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | TOLE MẠ | 170 CUỘN | 1931.365 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO., LTD | TOLE MẠ | 81 CUỘN | 353.176 |
DONG NAI TON CO., LTD | TOLE MẠ | 265 CUỘN | 938.31 |
DONG NAI TON CO., LTD | TOLE MẠ | 244 CUỘN | 926.4 |
TC Mạ | 2602 | 18810.312 | |
SAT ONG | |||
CHARM MING (VN)CO., LTD | Sắt ống | 238 PCS | 101.955 |
TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 173 PCS | 537.333 |
MCL (VN) CO., LTD | Sắt ống | 11 PCS | 27.796 |
VIET METAL IM AND EX CO., LTD | Sắt ống | 33 PCS | 51.892 |
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD | Sắt ống | 110 KIỆN | 78.414 |
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | Sắt ống | 156 KIỆN | 230.662 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 67 KIỆN | 90.631 |
TC Ông | 788 | 1118.683 | |
SAT U | |||
BAC NAM STEEL JSC | SẮT U | 213 CUỘN | 794.86 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | SẮT U | 83 KIỆN | 298.61 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | SẮT U | 234 KIỆN | 695.08 |
TOAN THANG STEEL JSC | SẮT U | 80 KIỆN | 250.54 |
TC Sắt U | 610 | 2039.09 | |
TẤM RỜI | |||
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD | TẤM RỜI | 500 PCS | 907.574 |
TẤM KIỆN | |||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | TẤM KIỆN | 258 CUỘN | 1210.506 |
SAT V | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SAT V | 94 KIỆN | 396.4 |
SẮT HÌNH | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt hình | 440pcs | 691.48 |
FLAT BAR | |||
DIMO CO., LTD/ HONG BUN SONG STEEL CO., LTD | Flat bar | 247 kiện | 366.56 |
TOLE NÓNG | |||
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 88 cuộn | 965.98 |
TỔNG CỘNG | | 5627 | 26506.585 |