Hàng câp cảng TPHCM trên tàu BAO LONG ngày 19/12/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TOVICO | TÔN MẠ | 85 PKGS | 622.830 |
TOVICO | TÔN MẠ | 150 PKGS | 1101.400 |
HUNG VUONG | THIẾT BỊ | 6 PKGS | 18.190 |
THANG LONG | THIẾT BỊ | 5 PKGS | 42.569 |
PHU LOC | TÔN NÓNG | 34 PKGS | 988.220 |
GLOBAL VN | TÔN NÓNG | 4 PKGS | 65.600 |
SMC | TÔN MẠ | 133 PKGS | 1009.290 |
SMC | TÔN MẠ | 69 PKGS | 559.020 |
KIRBY | TÔN MẠ | 38 PKGS | 395.930 |
SMC | TÔN MẠ | 72 PKGS | 769.530 |
NGUYEN TRAN | THÉP ỐNG | 157 PKGS | 248.665 |
2-9 | TÔN NÓNG | 26 PKGS | 530.230 |
T T Q | TÔN NÓNG | 29 PKGS | 587.410 |
2-9 | THÉP TẤM | 455 PKGS | 2021.226 |
SMC TRADING | THÉP TẤM | 337 PKGS | 1506.826 |
DAI THIEN LOC | TÔN NÓNG | 363 PKGS | 7147.240 |
NS BLUESCOPE | THÉP TẤM | 128 PKGS | 566.544 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP LÁ | 2136 PKGS | 115.520 |
NHIET DIEN 3 | THIẾT BỊ | 27 PKGS | 552.640 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 265 PKGS | 573.887 |
JFE SHOJI | TÔN NGUỘI | 72 PKGS | 489.000 |
COPAC | THÉP ỐNG | 1328 PKGS | 751.293 |
XAY DƯNG 5 | THÉP ỐNG | 26 PKGS | 11.070 |
HOT ROLLING PIPE | THÉP ỐNG | 212 PKGS | 492.890 |
SAI GON SHIPYARD | THÉP LÁ | 60 PKGS | 234.692 |
SAI GON SHIPYARD | THÉP LÁ | 33 PKGS | 119.178 |
SOUTH EAST ASIA SHIP YARD | THÉP LÁ | 78 PKGS | 124.692 |
SAI GON SHIPYARD | THÉP TẤM | 1359 PKGS | 2238.845 |
PETROVIETNAM MARINE SHIPYARD | SẮT V | 21 PKGS | 48.172 |
POSCO VIETNAM | THÉP TẤM | 21 PKGS | 115.274 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN NÓNG | 83 PKGS | 1534.790 |
T V P | TÔN NÓNG | 172 PKGS | 3226.930 |
HUU LIÊN | TÔN NÓNG | 43 PKGS | 810.480 |
TỔNG CỘNG | | 8029 PKGS | 29,713.073 |