Hàng cập cảng TPHCM trên tàu PACIFIC ENDEAVOR ngày 19/3/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 482 COILS | 1005.260 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 469 COILS | 968.940 |
SAI VIET | SẮT KHOANH | 242 COILS | 502.920 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 240 COILS | 484.340 |
S M C | SẮT KHOANH | 1332 COILS | 2779.660 |
KIEN THANH | SẮT KHOANH | 521 COILS | 1077.760 |
NOSCO | SẮT KHOANH | 376 COILS | 783.620 |
S M C | SẮT KHOANH | 980 COILS | 1979.420 |
TIEN LEN | SẮT KHOANH | 959 COILS | 1971.420 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 720 COILS | 1479.080 |
FICO | SẮT KHOANH | 459 COILS | 942.880 |
S M C | SẮT KHOANH | 1910 COILS | 3920.380 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 340 COILS | 708.520 |
DAI TOAN THANG | SẮT KHOANH | 239 COILS | 498.440 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 95 COILS | 194.498 |
S M C | THÉP TẤM RỜI | 344 PCS | 1202.139 |
QH PLUS | THÉP TẤM RỜI | 231 PCS | 497.032 |
QH PLUS | THÉP TẤM RỜI | 437 PCS | 986.108 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA | THÉP TẤM RỜI | 89 PCS | 211.785 |
DAI PHUC | THÉP TẤM RỜI | 249 PCS | 597.178 |
HOA LU | THÉP TẤM RỜI | 197 PCS | 106.647 |
THANH PHU | THÉP TẤM | 208 BDLS | 954.671 |
S M C | SĂT H | 17 BDLS | 63.444 |
BAC VIET | SĂT H | 194 BDLS 1060 pcs | 1011.263 |
DAI PHUC | SĂT H | 348 BDLS 1986 pcs | 1738.004 |
ISI STEEL SONG VIET JSC | SĂT H | 114 BDLS 1071 pcs | 451.708 |
BAC VIET | SĂT H | 594 BDLS 33 BDLS | 99.792 |
DAI PHUC | SẮT V | 199 BDLS | 464.800 |
DAI PHUC | SẮT U | 273 BDLS | 657.180 |
BAC VIET | SẮT U | 197 BDLS | 532.024 |
TECH SEAL DAIBINH | SẮT CÂY | 461 BDLS | 841.998 |
FICO | TÔN NÓNG | 96 COILS | 2327.330 |
TOAN THANG | TÔN NÓNG | 75 COILS | 1819.270 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 70 COILS | 1697.840 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE | TÔN NÓNG | 22 COILS | 491.140 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 68 COILS | 528.505 |
NAM VIET | THÉP TẤM | 51 COILS | 243.358 |
TIEN LEN | THÉP TẤM | 223 COILS | 1038.916 |
FICO | THÉP TẤM | 176 BDLS | 844.341 |
I P C | THÉP TẤM RỜI | 77 PCS | 229.383 |
NAM VIET | THÉP TẤM RỜI | 883 PCS | 2748.398 |
TỔNG CỘNG | 11010 PKGS | 31,071.121 |