Hàng cập cảng TPHCM trên tàu WINNING BRIGHT ngày 19/3/2019
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯƠNG |
THÉP KHOANH | ||
HUU NGHI PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY BINH DUONG | 26 CUỘN | 54.297 |
CHIN WELL FASTERNERS (VN) CO., LTD | 1.532 CUỘN | 3.268.717 |
FICO CORPORATION –JSC (FICO) | 216 CUỘN | 451.425 |
IPC SAIGON STEEL | 176 CUỘN | 362.707 |
IPC SAIGON STEEL | 193 CUỘN | 413.061 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO | 240 CUỘN | 496.240 |
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO | 95 CUỘN | 198.850 |
NGUYEN TINH | 485 CUỘN | 1.006.110 |
NGUYEN TINH | 480 CUỘN | 995.700 |
SMC TRADING INVESTMENT JOINT STOCK CO | 500 CUỘN | 1.037.980 |
TAN LONG STEEL IMPORT EXPORT CO | 73 CUỘN | 151.930 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO | 495 CUỘN | 1.020.980 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL | 386 CUỘN | 825.561 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | 495 CUỘN | 1.024.060 |
WORKWAY (VIETNAM) CO., LTD | 129 CUỘN | 303.040 |
TC Thép khoanh | 5.521 | 11.610.658 |
TÔN NÓNG | ||
DOUBLE T ENGINEERING CO., | 44 CUỘN | 608.800 |
DAI DUNG MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK CO | 139 CUỘN | 2.711.539 |
KY DONG STEEL CO | 5 CUỘN | 120.550 |
SMC TRADING INVESTMENT JOINT STOCK CO., | 40 CUỘN | 965.590 |
BAC NAM STEEL JOINT STOCK CO., | 45 CUỘN | 970.800 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL CORP | 19 CUỘN | 410.800 |
TC Tôn nóng | 292 | |
TẤM RỜI | ||
DAI DUNG MECHANICAL MANUFACTURE CONST AND | 773 TẤM | 2.949.506 |
BMB AND A J/ CO | 231 TẤM | 964.711 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., | 236 TẤM | 490.784 |
DAI VINH AN CO | 94 TẤM | 551.660 |
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO | 4 TẤM | 41.156 |
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO | 202 TẤM | 1.948.864 |
HUNG HUY | 69 TẤM | 205.827 |
IPC SAIGON STEEL | 35 TẤM | 101.358 |
IPC SAIGON STEEL | 281 TẤM | 767.998 |
KY DONG STEEL CO | 261 TẤM | 1.011.514 |
KY DONG STEEL CO | 541 TẤM | 1.887.140 |
LILAMA 18 JOINT STOCK COMPANY | 58 TẤM | 421.228 |
QUANG MUOI CO | 433 TẤM | 1.822.558 |
SAIGON SHIPBUILDING AND MARINE INDUSTRY | 519 TẤM | 501.178 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL | 429 TẤM | 1.725.922 |
TC Tấm rời | 4.166 | 15.391.404 |
THÉP TẤM BÓ | ||
DAI DUNG II HI-TECH MECHANICAL CORP | 281 BÓ | 1.692.375 |
DAI DUNG METALLIC MANUFACTURE CONSTRUCTION TRADE CORP | 76 BÓ | 419.228 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., | 104 BÓ | 475.440 |
VAN THANH STEEL JOINT STOCK CO | 308 BÓ | 1.458.650 |
TAGI LOGISTIC CO | 162 PKGS | 809.466 |
TC Tấm bó | 931 | |
THÉP LÒNG MÁNG | ||
HWA SING VIET NAM TRADING SERVICE CO | 78 BÓ | 284.918 |
THANH RAY | ||
TU CUONG TRADING AND SERVICE PRO | 50 BÓ | 125.320 |
THÉP CÂY | ||
VINH TIEN PHAT | 25 BÓ | 69.115 |
THIEN BINH STEEL CO | 30 BÓ | 69.185 |
VNSTEEL –HOCHIMINH CITY METAL | 412 BÓ | 1.044.195 |
TC Thép cây | 467 | |
THÉP GÂN | ||
SMC TRADING INVESTMENT JOINT STOCK CO | 885 BÓ | 1.719.020 |
SMC TRADING INVESTMENT JOINT STOCK CO | 212 BÓ | 412.300 |
TC Thép gân | 1.097 | |