Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN PING ngày 20/01/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TORMOSA GEAR MACHINE | TÔN NÓNG | 20 COILS | 452.790 |
TON DONG A | TÔN NÓNG | 241 COILS | 4887.215 |
TON DONG A | TÔN NÓNG | 151 COILS | 3301.530 |
TON DONG A | TÔN NÓNG | 63 COILS | 1387.700 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN NÓNG | 5 COILS | 106.530 |
JFE SHOJE | TÔN NGUỘI | 3 COILS | 21.110 |
FICO | SẮT KHOANH | 484 COILS | 998.641 |
S M C | SẮT KHOANH | 495 COILS | 1019.175 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 945 COILS | 1949.706 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 770 COILS | 1033.779 |
MARUBENI - ITOCHU | SẮT KHOANH | 975 COILS | 2010.544 |
MARUBENI - ITOCHU | SẮT KHOANH | 739 COILS | 1530.345 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 1519 COILS | 2032.576 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 1561 COILS | 2089.492 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 495 COILS | 659.838 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 304 COILS | 407.432 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 2156 COILS | 2889.043 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 776 COILS | 1041.312 |
I P C | SẮT KHOANH | 342 COILS | 707.693 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 880 COILS | 1176.184 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 1051 COILS | 1406.004 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 810 COILS | 1086.663 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 748 COILS | 1003.531 |
CHOSUN VINA | SẮT KHOANH | 103 COILS | 214.059 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 384 COILS | 514.263 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 396 COILS | 531.532 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 396 COILS | 532.258 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 386 COILS | 517.261 |
MARUBENI - ITOCHU | THÉP TẤM RỜI | 257 PCS | 262.439 |
MARUBENI - ITOCHU | THÉP TẤM RỜI | 454 PCS | 920.849 |
TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 1303 PCS | 1021.190 |
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTER | THÉP TẤM RỜI | 32 PCS | 147.266 |
DAI LOC | THÉP TẤM RỜI | 78 PCS | 187.434 |
S M C | SẮT GÂN | 1272 BDLS | 2541.920 |
TỔNG CỘNG | 20594 PKGS | 40,589.304 |