Hàng cập cảng TPHCM ngày 20/08/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
DAI VIET STEEL CO., LTD | 247 C | 507 T 990 | 2 T 056 |
REGION INDUSTRIES CO., LTD | 1, 798 C | 3745 T 740 | 2 T 083 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 475 C | 988 T 600 | 2 T 081 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 956 C | 1988 T 060 | 2 T 079 |
KIEN THANH TRADE LIMITED COMPANY | 390 C | 807 T 300 | 2 T 070 |
TENIMEX | 838 C | 1737 T 660 | 2 T 073 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 956 C | 1989 T 160 | 2 T 080 |
TC Sắt khoanh | 5,660 C | 11764 T 510 | |
TOLE NÓNG | |||
TOVICO | 44 C | 982 T 360 | 22 T 326 |
HUU LIEN ASIA CORP | 89 C | 1979 T 070 | 22 T 236 |
NGUYEN MINH STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | 222 C | 4962 T 190 | 22 T 352 |
SEAH STEEL VINA CORP | 124 C | 2622 T 750 | 21 T 151 |
SEAH STEEL VINA CORP | 43 C | 906 T 670 | 21 T 085 |
QH PLUS CORP | 67 C | 1496 T 340 | 22 T 333 |
TC Tole nóng | 589 C | 12949 T 380 | |
TẤM RỜI | |||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 49 PCS | 100 T 180 | 2 T 044 |
TỔNG CỘNG TÀU | 6,298 PKGS | 24814 T 070 | |
Ký năng suất bình quân hầm
| Sắt khoanh | Tole nóng |
Hầm 1 | 1 C = 2 T 073 | |
Hầm 2 | 1 C = 2 T 078 | 1 C = 21 T 686 |
Hầm 4 | 1 C = 2 T 079 | 1 C = 22 T 347 |
Hầm 5 | 1 C = 2 T 079 | |