Hàng cập cảng TPHCM trên tàu TIN PO ngày 20/4/2016
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TÔN MẠ | |||
ITOCHU | TÔN MẠ | 407 COILS | 2999.343 |
SONG VIET | TÔN MẠ | 72 COILS | 502.860 |
KY NAM | TÔN MẠ | 92 COILS | 429.938 |
VAN PHU XUAN | TÔN MẠ | 90 COILS | 995.925 |
SEA HN | TÔN MẠ | 95 COILS | 1005.925 |
NGOC BIEN | TÔN MẠ | 48 COILS | 535.510 |
INTIMEX | TÔN MẠ | 4 COILS | 44.725 |
VAN MINH PHAT | TÔN MẠ | 16 COILS | 147.920 |
THIEN PHUOC | TÔN MẠ | 9 COILS | 90.560 |
VAN MINH PHAT | TÔN MẠ | 8 COILS | 91.733 |
INTIMEX | TÔN MẠ | 16 COILS | 183.841 |
NGOC BIEN | TÔN MẠ | 14 COILS | 162.352 |
THIEN PHUOC | TÔN MẠ | 16 COILS | 183.136 |
HONG KY | TÔN MẠ | 32 COILS | 324.050 |
BD HOA PHAT DK NHẬN THANG | TÔN MẠ | 70 COILS | 712.530 |
BD HOA PHAT DK NHẬN THANG | TÔN MẠ | 128 COILS | 1302.755 |
ANH NHAT PHAT | TÔN MẠ | 46 COILS | 502.510 |
ANH NHAT PHAT | TÔN MẠ | 66 COILS | 769.565 |
SMC | TÔN MẠ | 66 COILS | 1736.335 |
TC Tôn mạ | 1295 | 12721.513 | |
TÔN BĂNG | |||
NGOC BIEN | TÔN MẠ (Băng) | 48 COILS | 337.048 |
DOAN HUYNH | TÔN MẠ (Băng) | 48 COILS | 298.036 |
BAO LUAN | TÔN MẠ (Băng) | 32 COILS | 198.174 |
TVP | TÔN MẠ (Băng) | 174 COILS | 1081.422 |
TC Tôn băng | 302 | 1916.680 | |
TÔN NÓNG | |||
SMC | TÔN NÓNG | 80 COILS | 2151.760 |
DAI PHUC | TÔN NÓNG | 34 COILS | 1002.142 |
QH PLUS | TÔN NÓNG | 34 COILS | 1002.925 |
TC Tôn nóng | 148 | 4156.827 | |
THÉP GÂN | |||
SMC | THÉP GÂN | 207 BDLS | 397.740 |
SMC | THÉP GÂN | 138 BDLS | 266.020 |
GOLD STAR | THÉP GÂN | 167 BDLS | 318.160 |
P.M.P | THÉP GÂN | 124 BDLS | 304.672 |
SHIPMARIN | THÉP GÂN | 169 BDLS | 339.559 |
TC Thép gân | 805 | 1626.151 | |
THÉP CÂY | |||
IETCO | THÉP CÂY | 154 BDLS | 376.028 |
THÉP H | |||
CP TOAN THANG | THÉP H | 39 BDLS | 178.200 |
DAI PHUC | THÉP H | 42 BDLS | 187.680 |
KKTP | THÉP H | 15 BDLS | 83.472 |
TC Thép H | 96 | 449.352 |