Hàng câp cảng TPHCM trên tàu ACHAT ngày 20/8/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
FICO | 252 K/ 3904 | 1701 T 586 |
KIM PHU THANH IT CO., LTD | 224 K/ 3090 | 1533 T 168 |
TAN HOANG LIEN TRADING CO., LTD | 148 K/ 2406 | 1012 T 496 |
HOAN PHUC CO., LTD | 156 K/ 2726 | 1062 T 398 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 484K/ 7962 | 3287 T 590 |
HOAN PHUC CO., LTD | 558 K/ 9250 | 3766 T 250 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 196 K/ 3121 | 1299 T 662 |
TC Tấm kiện | 2.018 K/ 32459 | 13663 T 150 |
TOLE NÓNG | ||
TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED | 30 C | 807 T 486 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 144 C | 2993 T 370 |
TENMEX | 94 C | 1956 T 020 |
TC tole nóng | 268 C | 5756 T 876 |
BĂNG NÓNG + TOLTE NÓNG | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 1.243 C | 5246 T 670 |
BĂNG NÓNG | ||
NGUIYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP | 461 C | 3921 T 680 |
NGUIYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP JSC | 376 C | 3193 T 420 |
NGUIYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP JSC | 385 C | 3268 T 900 |
TC băng nóng | 1.222 C | 10384 T 000 |
TỔNG CỘNG | 4,751 PKGS | 35050 T 696 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tấm kiện | Tole nóng | Tole băng |
Hầm 1 | 1 k = 6 T 755 | | |
Hầm 2 | | | |
Hầm 3 | 1 k = 6 T 784 | | |
Hầm 4 | | | |
Hầm 5 | 1 k = 6 T 749 | | |