Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RUI NING ngày 21/4/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
INTIMEX | TÔN NÓNG | 40 COILS | 958.300 |
2 - 9 | TÔN NÓNG | 25 COILS | 507.780 |
2 - 9 | TÔN NÓNG | 29 COILS | 585.890 |
2 - 9 | TÔN NÓNG | 47 COILS | 949.350 |
DAI THIEN LOC | TÔN NÓNG | 136 COILS | 2812.810 |
MINH DUC – MINH TAM | TÔN NÓNG | 50 COILS | 1017.930 |
INTIMEX | THÉP TẤM BÓ | 362 BDLS | 1950.870 |
2A COMPANY | THÉP TẤM BÓ | 151 BDLS | 1003.150 |
QUANG MUOI | THÉP TẤM BÓ | 200 BDLS | 1321.805 |
BAC VIET | THÉP TẤM BÓ | 148 BDLS | 985.155 |
KHUONG MAI | THÉP TẤM BÓ | 112 BDLS | 746.955 |
TUAN VO | THÉP TẤM BÓ | 55 BDLS | 350.875 |
NAM VIET | THÉP TẤM BÓ | 164 BDLS | 1757.255 |
VAN DAT THANH | THÉP TẤM BÓ | 254 BDLS | 1705.950 |
D I C | THÉP TẤM BÓ | 224 BDLS | 1478.590 |
TIEN LEN | THÉP TẤM BÓ | 147 BDLS | 971.310 |
TIEN LEN | THÉP TẤM BÓ | 215 BDLS | 1452.715 |
ATAD STEEL TRUCTURE | THÉP TẤM BÓ | 425 BDLS | 1863.790 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA | THÉP TẤM BÓ | 228 BDLS | 990.336 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 68 PCS | 209.650 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 45 PCS | 160.080 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 45 PCS | 160.080 |
CITICOM | THÉP TẤM RỜI | 185 PCS | 600.816 |
HOA SAT | THÉP TẤM RỜI | 8 PCS | 47.665 |
KIM KHI THANH PHO | SẮT CÂY | 343 BDLS | 847.598 |
2 - 9 | SẮT CÂY | 171 BDLS | 462.894 |
CHARMING | THÉP ỐNG BÓ | 275 BDLS | 426.012 |
CHARMING | THÉP ỐNG BÓ | 27 BDLS | 46.281 |
CHARMING | THÉP ỐNG BÓ | 83 BDLS | 132.952 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 269 COILS | 559.629 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 373 COILS | 777.542 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 88 COILS | 182.120 |
ROLLING ENERGY METAL WORKING | SẮT KHOANH | 20 COILS | 41.522 |
TỔNG CỘNG | | 5112 PKGS | 28,065.657 |