Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KANG YU ngày 21/6/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THÉP KHOANH | ||
KHUONG MAI | 287 COILS | 601.180 |
KHUONG MAI | 321 COILS | 625.245 |
SONG HOP LUC | 1244 COILS | 2570.000 |
VIET QUANG | 503 COILS | 1041.400 |
TOAN THANG | 192 COILS | 396.940 |
TOAN THANG | 369 COILS | 764.580 |
FICO | 388 COILS | 796.260 |
IPC | 738 COILS | 1520.260 |
NAM SON | 898 COILS | 1747.120 |
TOAN LUC | 852 COILS | 1647.680 |
VIET QUANG | 525 COILS | 1021.540 |
DAI PHUC | 667 COILS | 1296.485 |
IPC | 845 COILS | 1642.760 |
2 - 9 | 496 COILS | 1022.700 |
TC Thép khoanh | 8325 | 16694.15 |
THÉP GÂN SAU BẾN K15B | ||
SMC | 467 BDLS | 913.940 |
TOAN THANG | 701 BDLS | 1378.610 |
TOAN THANG | 789 BDLS | 1548.410 |
TOAN THANG | 656 BDLS | 1283.810 |
TOAN THANG | 908 BDLS | 1781.420 |
MINH TUAN | 463 BDLS | 909.870 |
TC Thép gân | 3984 | 7816.060 |
TÔN NÓNG | ||
SEAH | 282 COILS | 5666.310 |
TÔN MẠ | ||
DAI KIM PHAT | 14 COILS | 96.027 |
MARUBENI | 55 COILS | 402.438 |
HN SEAPRODUCT | 83 COILS | 615.912 |
BD HOA PHAT | 139 COILS | 1036.600 |
NGOC BIEN | 69 COILS | 498.865 |
NAM HUNG | 102 COILS | 717.740 |
TC Tôn mạ | 462 | 3367.582 |
THÉP TẤM RỜI & KIỆN | ||
QUANG MUOI | 377 BDLS | 1946.617 |
KKTP | 169 BDLS | 931.047 |
HUNG LONG (RỜI) | 5 PCS | 39.564 |
TC Tấm rời, kiện | 546 | 2877.664 |
THÉP H & V BÃI K15C | ||
TOAN THANG | 2167 PCS 266 BDLS | 1233.850 |
TAY NGUYEN | 774 PCS 88 BDLS | 464.330 |
TIEN LEN | 1355 PCS 131 BDLS | 619.870 |
CITICOM (V) | 7 BDLS | 20.820 |
TC Thép H&V | 492 | 2338.870 |