Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN XING ngày 22-3-2023 / 2
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | |||
KIM THANH LOI | SẮT KHOANH | 34 COILS | 70.019 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 1160 COILS | 2.400.900 |
APEX | SẮT KHOANH | 447 COILS | 998.020 |
TC SẮT KHOANH | 1641 | 3.468.939 | |
TÔN NÓNG | |||
VUONG STEEL | TÔN NÓNG | 228 COILS | 4.999.450 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN NÓNG | 92 COILS | 2.010.820 |
SEAH | TÔN NÓNG | 135 COILS | 2.876.397 |
SMC | TÔN NÓNG | 138 COILS | 3.023.560 |
TC TÔN NÓNG | 593 | 12.910.227 | |
TÔN MẠ | |||
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 140 COILS | 995.616 |
VU KHANG | TÔN MẠ | 18 COILS | 133.286 |
PHU XUAN VIET | TÔN MẠ | 190 COILS | 1.688.693 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 122 COILS | 998.418 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 122 COILS | 1.002.157 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 141 COILS | 1.005.061 |
PHUONG NAM 3 | TÔN MẠ | 142 COILS | 1.011.185 |
TC TÔN MẠ | 875 | 6.834.185 | |
TẤM RỜI | |||
TOAN THANG | TẤM RỜI | 6 PCS | 38.622 |
TIEN LEN | TẤM RỜI | 32 PCS | 427.668 |
TIEN LEN | TẤM RỜI | 93 PCS | 534.285 |
ATAD | TẤM RỜI | 108 PCS | 801.273 |
BAC VIET | TẤM RỜI | 102 PCS | 207.972 |
ANH DUONG | TẤM RỜI | 1018 PCS | 1.922.327 |
SAIGON SHIPBUILDING AND MARINE | TẤM RỜI | 115 PCS | 244.930 |
PIRIOU VIETNAM | TẤM RỜI | 104 PCS | 160.475 |
DAI VINH AN | TẤM RỜI | 25 PCS | 602.880 |
BA SON | TẤM RỜI | 132 PCS | 330.017 |
ATAD | TẤM RỜI | 294 PCS | 1.287.886 |
BAC VIET | TẤM RỜI | 165 PCS | 252.425 |
ATAD | TẤM RỜI | 183 PCS | 771.322 |
TC TẤM RỜI | 2377 | 7.582.082
| |
NIPPON STEEL | LÒNG MÁNG | 116 BDLS | 500.975 |
TIEN LEN | LÒNG MÁNG | 95 BDLS | 416.058 |
CITICOM | SẮT CÂY | 12 BDLS | 29.092 |
VU KHANG | SẮT H | 85 BDLS | 401.419 |
| 308 | 1.347.544 | |
TỔNG CỘNG |
5794 |
32.143.208 |