Hàng câp cảng TPHCM trên tàu JIN PING ngày 22/9/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
FICO | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1011.800 |
INTIMEX | SẮT KHOANH | 960 COILS | 2009.440 |
S M C | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1002.380 |
S M C | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1001.500 |
S M C | SẮT KHOANH | 988 COILS | 2012.120 |
S M C | SẮT KHOANH | 988 COILS | 2008.760 |
REGION | SẮT KHOANH | 960 COILS | 2006.780 |
KY DONG | SẮT KHOANH | 192 COILS | 401.660 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1003.400 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1000.260 |
SONG HOP LUC | SẮT KHOANH | 340 COILS | 695.620 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 240 COILS | 490.100 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 240 COILS | 492.140 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 240 COILS | 491.080 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 260 COILS | 529.200 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 238 COILS | 487.880 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 240 COILS | 492.460 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 931 COILS | 1955.840 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 480 COILS | 1000.420 |
I P C | SẮT KHOANH | 672 COILS | 1405.420 |
D I C | THÉP TẤM | 82 BDLS | 385.780 |
NGOC KHIET | THÉP TẤM | 80 BDLS | 383.830 |
S M C | THÉP TẤM | 100 BDLS | 466.990 |
S M C | THÉP TẤM | 105 BDLS | 475.510 |
QUANG MUOI | THÉP TẤM | 215 BDLS | 1015.455 |
PHU THO | THÉP TẤM | 203 BDLS | 944.428 |
KIM PHU THANH | THÉP TẤM | 104 BDLS | 471.977 |
D I C | THÉP TẤM | 251 BDLS | 1132.273 |
MARUBENI – ITOCHU | THÉP TẤM | 154 PCS | 517.718 |
LE PHAN GIA | TÔN BĂNG | 558 COILS | 1485.300 |
TOAN THANG | TÔN NÓNG | 49 COILS | 1187.440 |
SEAH | TÔN NÓNG | 253 COILS | 5236.860 |
I P C | SĂT H | 168 BDLS | 887.520 |
TỔNG CỘNG | 12711 PKGS | 36,089.341 |