Hàng cập cảng TPHCM trên tàu E.R. BRIGHTON ngày 23/10/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THIEN NAM | 261 C | 537 T 940 |
HOP NHAT STEEL INDUSTRIES JSC | 160 C | 325 T 840 |
NGUYEN TINH | 423 C | 872 T 600 |
TC Sắt khoanh | 844 C | 1736 T 380 |
TOLE MẠ | ||
T V P STEEL JSC | 294 C | 2932 T 475 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 140 C | 1038 T 255 |
NGOC BIEN STEEL COMPANY LIMITED | 55 C | 568 T 630 |
NAM HUNG METAL JSC | 106 C | 1068 T 700 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 94 C | 1051 T 840 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 57 C | 429 T 625 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | 49 C | 520 T 650 |
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 86 C | 769 T 379 |
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 95 C | 899 T 706 |
MARUBENI-TOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 53 C | 504 T 728 |
TC Tole mạ | 1.029 C | 9783 T 988 |
BĂNG MẠ | ||
THÉP PHU XUAN VIET | 97 C | 1037 T 365 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 109 C | 794 T 093 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 96 C | 697 T 394 |
TC Băng mạ | 302 C | 2528 T 852 |
TOLE NGUỘI | ||
SAIGON STEEL SERVICE AND PROCESSING CORP LTD | 42 C | 300 T 284 |
THÉP HÌNH H | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 255 PCS (46 K) | 289 T 220 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 1.006 PCS (80 K) | 403 T 210 |
BUILDING MATERIALS CORP NO 1 CO., LTD | 615 PCS (71 K) | 397 T 790 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 798 PCS (38 K) | 150 T 100 |
Thép hình H | 2.734 PCS (235 K) | 1240 T 320 |
TỔNG CỘNG | 9.537 PKGS | 38985 T 035 |