Hàng cập cảng TPHCM trên tàu COS CHENRY ngày 23/10/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 239 C | 5015 T 590 |
MATAL ONE CO., LTD/ NGUYEN MINH STEEL MANU AND TRADING CORP | 143 C | 3222 T 610 |
TC Tole nóng | 382 C | 8238 T 200 |
TOLE MẠ | ||
DIMO CO., LTD | 174 C | 1222 T 036 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 354 C | 2404 T 179 |
TC Tole mạ | 528 C | 3626 T 215 |
SẮT KHOANH | ||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 300 C | 610 T 840 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 704 C | 1460 T 300 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 456 C | 944 T 660 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 954 C | 1982 T 840 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 253 C | 527 T 720 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 241 C | 499 T 000 |
TC Sắt khoanh | 2.908 C | 6025 T 360 |
TẤM KIỆN | ||
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 776 K/ 13480 | 5167 T 305 |
HOAN PHUC CO., LTD | 816 K/ 12619 | 5444 T 015 |
QUANG MUOI CO., LTD | 486 K/ 7561 | 3239 T 160 |
THÉP TOAN THIEN | 112 K/ 1931 | 742 T 810 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 473 K/ 7592 | 3124 T 375 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 322 K/ 4906 | 2137 T 275 |
TC Tấm kiện | 2.985 K | 19854 T 940 |
TẤM KIỆN + TẤM RỜI | ||
DIMO CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDINGS CO., LTD | 583 PKGS | 1211 T 686 |
SẮT U | ||
NGOC KHIET REAL ESTATE INVESTMENT TRADING CO., LTD | 702 K | 1115 T 500 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 79 K/ 1652 | 299 T 407 |
TC Sắt U | 781 K | 1415 T 907 |
SẮT GÓC | ||
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 70K/ 2815 | 191 T 346 |
SẮT ỐNG DẦU | ||
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM – EX CO., LTD | 385 K | 532 T 868 |
THÉP HÌNH H + GÓC V | ||
HUNG LONG JSC | 140 K | 473 T 730 |
THÉP HÌNH H | ||
2A COMPANY LTD | 63 K | 307 T 428 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 253 K/ 5313 | 816 T 757 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 47 K/ 1122 | 145 T 001 |
TC Thép hình H | 363 K | 1269 T 186 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
ANH DUNG PHAT CO., LTD | 67 K | 198 T 206 |
SẮT GÂN | ||
SAMTRA AGENCY | 426 K | 964 T 850 |
P M P TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 157 K | 523 T 400 |
TC Sắt gân | 583 K | 1488 T 250 |
TỔNG CỘNG | 5.189 PKGS | 21130 T 683 |