Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ASL MERCURY ngày 24/01/2020
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
TOAN THANG STEEL -LA JSC | TOLE NÓNG | 17 CUỘN | 375.740 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | TOLE NÓNG | 42 CUỘN | 769.350 |
NORTH ASIA STEEL CO., LTD | TOLE NÓNG | 45 CUỘN | 476.135 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | TOLE NÓNG | 47 CUỘN | 496.170 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM-EX CO., LTD | TOLE NÓNG | 101 CUỘN | 969.165 |
TAY NAM STEEL JSC | TOLE NÓNG | 95 CUỘN | 950.535 |
TC Tole nóng | 347 | 4037.095 | |
TOLE MẠ | |||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | TOLE LẠNH | 35 CUỘN | 296.940 |
POSCO VST CO., LTD | TOLE LẠNH | 4 CUỘN | 105.883 |
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD | TOLE LẠNH | 1 CUỘN | 11.650 |
KY NAM STEEL CORP | TOLE MẠ | 52 CUỘN | 217.830 |
DONG NAI TON CO., LTD | TOLE MẠ | 267 CUỘN | 972.830 |
NAM HUNG METAL JSC | TOLE MẠ | 198 CUỘN | 2196.161 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | TOLE MẠ | 190 CUỘN | 2110.054 |
TC Tole mạ | 747 | 5911.348 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
CITICOM COMMERCIAL JSC | SẮT BÓ TRÒN | 24 PCS | 122.030 |
SẮT HÌNH | |||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | SẮT HÌNH | 24 KIỆN | 120.960 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT HÌNH | 18 KIỆN | 90.720 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT HÌNH | 138 KIỆN | 245.220 |
NAM PHAT STEEL TRADING AND SERVICING JSC | SẮT HÌNH | 26 KIỆN | 125.424 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT HÌNH | 58 KIỆN | 276.576 |
TC Sắt hình | 264 | 858.900 | |
SẮT V | |||
THANH LONG GROUP JSC | SẮT V | 56 KIỆN | 194.846 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | SẮT V | 236 KIỆN | 791.140 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | SẮT V | 236 KIỆN | 773.520 |
TC Sắt V | 528 | 1759.506 | |
SẮT U | |||
BẮC NAM STEEL JSC | SẮT U | 78 KIỆN | 200.950 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | SẮT U | 99 KIỆN | 255.490 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 140 KIỆN | 463.080 |
TOAN THANG STEEL JSC | SẮT U | 87 KIỆN | 292.672 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 141 KIỆN | 403.408 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 152 KIỆN | 507.178 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 155 KIỆN | 522.550 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 89 KIỆN | 269.707 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | SẮT U | 95 KIỆN | 315.144 |
SẮT U | 1036 | 3230.179 | |
TẤM RỜI | |||
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD | TẤM RỜI | 12 KIỆN | 58.200 |
TAN CO CONSULTING AND TRADING JSC | TẤM RỜI | 257 PCS | 453.855 |
LILAMA 18 JSC | TẤM RỜI | 22 PCS | 120.576 |
TC Tấm rời | 291 | 632.631 | |
TỔNG CỘNG | | 7711 | 29826.945 |