Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 24/11/2018

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SHAN DONG HAI SHENG ngày 24/11/2018 

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE MẠ

DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD

199 C

2184 T 700

T.V.P STEEL JSC

291 C

3249 T 280

T.V.P STEEL JSC

284 C

3175 T 787

DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD

28 C

321 T 301

TAY NAM STEEL PRODUCTS AND TRADING CO.,LTD

349 C

2362 T 330

DONG NAI TON COMPANY LIMITED

138 C

466 T 762

DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD

71 C

506 T 172

ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD

175 C

1899 T 380

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

143 C

1551 T 645

TC Tole mạ

1.678 PKGS

15717 T 357

 

TOLE NGUỘI

POSCO VST CO., LTD

20 PKGS

504 T 678

SONG THAN STEEL CO., LTD

171 C

986 T 235

DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD

6 PKGS

35 T 975

TC Tole nguội

197 PKGS

1526 T 888

 

BĂNG NGUỘI

JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD

82 PKGS

672 T 140

 

SẮT ĐƯỜNG RÂY

TAMSON TRADING COMPANY LTD

57 K

194 T 160

 

SẮT KHOANH

CO-WIN FASTENRS INDUSTRIAL VN JSC

248 C

509 T 843

KOSTEEL VINA CO., LTD

495 C

1027 T 380

KOSTEEL VINA CO., LTD

480 C

1005 T 240

TC Sắt khoanh

1.223 C

2542 T 463

 

SẮT BÓ TRÒN

IPC SAIGON STEEL CO., LTC

75 K

206 T 618

VIETNAM FORGE PRECISION CO., LTD

102 K

244 T 448

BAO NGUYEN VIETNAM INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

123 PKGS

317 T 074

CITICOM COMMERCIAL JSC

42 PKGS

97 T 518

TRING TIEN CUONG NHI MECHANICAL – TRADE CO., LD

75 K

195 T 333

BAO NGUYEN VIETNAM INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

97 K

207 T 460

HSS ENTERPRISE LIMITED/ VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JSC

58 K

97 T 746

TC Sắt bó tròn

572 pkgs

1366 T 197

 

THÉP HINH

DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD

24 K/ 720

120 T 960

 

TẤM KIỆN

BMB AND A J/S C

46 K

212 T 700

 

TẤM RỜI

KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD

139 PCS

395 T 086

QUANG MUOI CO., LTD

184 PCS

505 T 383

KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD

128 PCS

348 T 196

QUANG MUOI CO., LTD

233 PCS

989 T 836

DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD

1.412 PCS

1758 T 193

DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD

148 PCS

307 T 066

TC Tấm rời

2.244 PCS

4303 T 760

 

TOLE NÓNG

BMB AND A J/S C

56 C

1529 T 710

MARUBENI-ITOCHU STEEL VN CO., LTD/ TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

36 C

972 T 725

KIM QUOC STEEL CO., LTD

252 C

2490 T 600

POSCO VIETNAM HOLDINGS COMPANY LIMITED

46 C

1148 T 495

BAW HENG STEEL VIETNAM CO., LTD

8 C

212 T 635

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

163 C

1709 T 060

SEAH STEEL VINA CORP

181 C

3963 T 215

TC Tole nóng

742 C

12026 T 440

 

 SẮT U

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

126K/ 6426

322 T 027

 

SẮT V

DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD

26 K/ 761

72 T 668

DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO., LTD

18 K

53 T 055

TC Sắt V

44 K

125 T 723

 

TỔNG CỘNG

 

7.035 PKGS

 

39130 T 815