Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SAFESEA NEHA II ngày 24/3/2019
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 480 C | 991 T 480 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO., LTD | 986C | 2045 T 940 |
TOAN LUC CO., LTD | 495 C | 1025 T 100 |
PHUOC THO STEEL CO., LTD | 238 C | 494 T 840 |
PHUOC THO STEEL CO., LTD | 225 C | 472 T 780 |
PHUOC THO STEEL CO., LTD | 140 C | 289 T 520 |
TC Sắt khoanh | 2.564 C | 5319 T 660 |
TOLE NÓNG | ||
NAM KIM STEEL JSC | 5 C | 115 T 140 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 43 C | 984 T 080 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 32 C | 803 T 490 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 29 C | 788 T 380 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 39 C | 1059 T 730 |
TC Tole nóng | 148 C | 3750 T 820 |
TOLE NGUỘI | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 205 C | 1984 T 550 |
TOLE MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 4 C | 38 T 590 |
KAN HUY COMPANY LIMITED | 139 C | 1019 T 625 |
NAM HUNG METAL JSC | 164 C | 1789 T 455 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 111 C | 1190 T 025 |
TC Tole mạ | 418 C | 4037 T 695 |
TẤM KIỆN 6M-12M | ||
QUANG MUOI CO., LTD | 155 K | 958 T 198 |
THIEN NAM TRADING IM-EX JSC (TENIMEX) | 63 K | 444 T 794 |
TC Tấm kiện | 218 K | 1402 T 992 |
THÉP HINH 6M-12M | ||
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 75 K/ 201 | 346 T 932 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL | 212 K/ 1974 | 903 T 712 |
BAC NAM STEEL JSC | 381 K/ 2280 | 1568 T 356 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 120 K/ 264 | 498 T 492 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL | 45 K/ 111 | 201 T 132 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 77 K/ 1472 | 359 T 290 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 83 K/ 1662 | 383 T 832 |
VATTANAC PROPERTIES LIMITED | 261 PCS | 538 T 704 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 24 K/ 720 | 120 T 980 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 91 K/ 1798 | 420 T 324 |
TC Thép hình | 1.369 PKGS | 5341 T 734 |
TẤM RỜI 6M-12M | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 203 PCS | 375 T 940 |
SMC SUMMIT LIMITED LIA COMPANY | 417 PCS | 1468 T 701 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 675 PCS | 1265 T 156 |
TC Tấm rời | 1.295 PCS | 3109 T 797 |
SẮT U 6M-12M | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 115 K/ 4526 | 363 T 380 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TRAN ANH STEEL CO., LTD | 44 K | 136 T 120 |
SẮT GÂN | ||
MEKONG MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD/ DAI KIM PHAT IMP – EXP CO., LTD | 63 K | 151 T 200 |
TỔNG CỘNG | 6.439 PKGS | 25597 T 948 |