Hàng cập cảng TPHCM trên tàu STAR MINERVA ngày 24/4/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 90 C | 1009 T 545 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 137 C | 996 T 979 |
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 48 C | 198 T 670 |
TC Tole mạ | 275 C | 2505 T 194 |
BĂNG MẠ | ||
VAN PHU XUAN | 5 C | 61 T 505 |
NAM HUNG METAL JSC | 329 C | 2400 T 483 |
NGUYEN MINH | 130 C | 1375 T 815 |
GUAN FENG STEEL CO., LTD | 165 C | 1211 T 172 |
T.V.P STEEL JSC | 591 C | 4306 T 823 |
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 41 C | 484 T 685 |
BAO LUAN | 78 C | 802 T 230 |
BAO LUAN | 52 C | 501 T 025 |
TC Băng mạ | 1.391 C | 11143 T 738 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 84 C | 174 T 770 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 14 C | 27 T 389 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 265 C | 546 T 928 |
VINAVIT CORP | 130 C | 270 T 375 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 104 C | 214 T 512 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 61 C | 128 T 048 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 129 C | 264 T 214 |
TC Sắt khoang | 787 C | 1626 T 235 |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 248 C | 5155 T 400 |
QH PLUS CORP | 41 C | 1043 T 166 |
TC Tole nóng | 289 C | 6198 T 566 |
SẮT GÂN | ||
PMP TRADING TOURISM AND CONS CO., LTD | 432 K | 998 T 292 |
KIM QUANG | 410 K | 818 T 958 |
DIMO CO., LTD | 258 K | 501 T 040 |
TC Sắt gân | 1.100 K | 2318 T 290 |
SẮT GÂN + TOLE CUỘN | ||
PMP TRADING TOURISM AND CONSTRUCTION CO., LTD | 186 PKGS | 509 T 660 |
TẤM KIỆN | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 123 K/ 1427 | 565 T 820 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 115 K/ 1355 | 541 T 020 |
BUILDING MATERIALS CORP | 226 K/ 2199 | 1044 T 360 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 1.016 K | 4909 T 291 |
TC Tấm kiện | 1.480 K | 7060 T 491 |
TẤM RỜI | ||
HOAN PHUC CO., LTD | 272 PCS | 980 T 920 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
SKY SCORPION STEEL CO., LTD | 33 K | 142 T 312 |
ỐNG + PK | ||
DUC THINH | 602 PKGS | 357 T 9927 |
SẮT GÓC | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 293 K/ 27728 | 986 T 210 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 170 K | 417 T 240 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 116 K/ 10058 | 419 T 680 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 162 K/ 14736 | 590 T 890 |
TC Sắt góc | 741 K | 2414 T 020 |
THÉP HÌNH I | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 203K/ 9228 | 407 T 615 |
THIẾT BỊ | ||
LU THAI | 10 PKGS | 51 T 000 |
CUỘN KHOANH | ||
PMP TRADING TOURISM AND CONSTRUCTION CO., LTD | 19 PKGS | 43 T 264 |
TỔNG CỘNG | 7.778 PKGS | 45404 T 972.7 |