Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RUI FU LUCKY ngày 24/4/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
BNT TRADING CO., LTD | 66 C | 504 T 390 |
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 96 C | 697 T 674 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 484 C | 4471 T 231 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 342 C | 2726 T 047 |
SONG VIET | 45 C | 309 T 540 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 313 C | 3462 T 355 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 44 C | 480 T 260 |
NAM HUNG METAL JSC | 139 C | 1009 T 521 |
NAM HUNG METAL JSC | 219 C | 1593 T 653 |
VIETNAM GALVANIZED TOLE COMPANY | 72 C | 785 T 140 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO –OPERATION | 55 C | 589 T 240 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO –OPERATION | 158 C | 1621 T 265 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 138 C | 1007 T 107 |
TC Tole mạ | 2.105 C | 18753 T 033 |
BĂNG MẠ | ||
PHU XUAN VIET | 168 C | 1980 T 335 |
T.V.P STEEL JSC | 232 C | 1691 T 953 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 191 C | 1393 T 920 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 82 C | 597 T 191 |
TC Băng mạ | 673 C | 5663 T 399 |
SẮT ỐNG | ||
POSCO E AND C VIETNAM | 547 PCS | 232 T 173 |
TOLE NGUỘI | ||
SAIGON STEEL SERVICE AND PROCESSING CORP LTD | 20 C | 102 T 316 |
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH | 330 C | 2404 T 612 |
T.V.P STEEL JSC | 219 C | 1597 T 097 |
TC Tole mạ | 549 C | 4001 T 709 |
THÉP HÌNH | ||
NAM VIET | 296 K/ 3672 | 1484 T 193 |
DIA TOAN THANG | 93 K/ 2038 | 313 T 387.2 |
TAY NGUYEN | 68 K/ 896 | 332 T 304 |
HOAN PHUC | 52 K/ 888 | 252 T 724.8 |
BAC VIET | 59 K/ 236 | 359 T 612 |
TIEN LEN | 357 K/ 11676 | 1062 T 475.2 |
TIEN LEN | 185 K/ 1140 | 1001 T 592 |
TC Thép hình | 1.110 K | 4806 T 288 |
TỔNG CỘNG | 8.792 PKGS | 23970 T 398 |