Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KANG FU ngày 24/9/2016
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 892 COILS | 1880.597 |
CX TECHNOLOGY | SẮT KHOANH | 653 COILS | 1343.991 |
DAI PHUC | SẮT KHOANH | 545 COILS | 1039.430 |
DAI PHUC | SẮT KHOANH | 250 COILS | 519.510 |
SMC | SẮT KHOANH | 657 COILS | 1300.650 |
SMC | SẮT KHOANH | 518 COILS | 999.740 |
SMC | SẮT KHOANH | 520 COILS | 1003.600 |
SMC | SẮT KHOANH | 517 COILS | 997.810 |
SMC | SẮT KHOANH | 516 COILS | 995.880 |
SMC | SẮT KHOANH | 255 COILS | 492.050 |
SMC | SẮT KHOANH | 256 COILS | 498.860 |
SMC | SẮT KHOANH | 198 COILS | 412.060 |
SMC | SẮT KHOANH | 490 COILS | 1019.220 |
SMC | SẮT KHOANH | 498 COILS | 1026.920 |
HUNG NGUYEN | SẮT KHOANH | 503 COILS | 993.010 |
HUNG NGUYEN | SẮT KHOANH | 254 COILS | 501.040 |
HUNG NGUYEN | SẮT KHOANH | 230 COILS | 479.990 |
HUNG NGUYEN | SẮT KHOANH | 478 COILS | 998.740 |
MINH TUAN | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1037.850 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 412 COILS | 830.800 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 818 COILS | 1654.400 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 861 COILS | 1733.800 |
QH PLUS | TÔN NÓNG | 37 COILS | 1005.593 |
CAT TUONG | TÔN NGUỘI | 40 COILS | 376.265 |
BNT | TÔN NGUỘI | 60 COILS | 630.550 |
NAM KIM | TÔN NGUỘI | 506 COILS | 10007.190 |
NAM KIM | TÔN NGUỘI | 211 COILS | 4147.490 |
TUAN VO | TÔN MẠ | 92 COILS | 1093.560 |
DAI THIEN LOC | TÔN NGUỘI | 10 COILS | 200.410 |
M-ITOCHU | TÔN MẠ | 272 COILS | 2002.769 |
DAI KIM PHAT | TÔN MẠ | 165 COILS | 1652.130 |
TIEN LEN | TẤM BÓ | 42 BDLS | 399.330 |
FICO | TẤM BÓ | 124 BDLS | 1153.470 |
TIEN LEN | SẮT H | 120 BDLS | 302.400 |
VISA STEEL | SẮT H | 45 BDLS | 202.181 |
DAI TOAN THANG | SẮT KẾT CẤU | 137 BDLS | 473.232 |
SEA STAR | SẮT U | 21 BDLS | 52.320 |
HUE ANH VU | SẮT CÂY | 189 BDLS | 379.977 |
TỔNG CỘNG | 12892 PKGS | 45838.815 |