Hàng cập cảng TPHCM trên tàu KILIAN S ngày 25/01/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯƠNG | TR. LƯỢNG |
SHIPMARIN | SẮT LÒNG MÁNG | 250 BDLS | 913.200 |
HOAN PHUC | THÉP TẤM RỜI | 1566 PCS | 2039.189 |
DOOSAN HEAVY | THÉP TẤM RỜI | 94 SHEETS | 310.370 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN NÓNG | 258 COILS | 4982.480 |
FORMOSA | TÔN NÓNG | 78 COILS | 483.840 |
T T Q | TÔN NÓNG | 37 COILS | 742.980 |
VAN MINH PHAT | TÔN BĂNG | 54 COILS | 475.380 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN MẠ | 287 COILS | 2005.654 |
BINH DUONG HOA PHAT | TÔN MẠ | 121 COILS | 1248.245 |
HOAN GIA PHAT | TÔN NGUÔI | 100 COILS | 591.760 |
HANOI SEAPRODUCTS | TÔN MẠ | 80 COILS | 816.050 |
DONG NAI TON | TÔN NGUỘI | 23 COILS | 193.240 |
HONG KY | TÔN MẠ | 52 COILS | 522.300 |
DAI PHUC | SẮT H | 254 BDLS | 522.282 |
NAM VIET | SẮT H | 102 BDLS | 213.938 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 185 BDLS | 379.296 |
TO ORDER | SẮT H | 182 BDLS | 894.687 |
MACHINES AND INDUSTRIAL EQUIMENT | SẮT CÂY | 130 BDLS | 404.114 |
DUC THINH | THÉP ỐNG | 761 PKGS | 423.810 |
KOSTEEL VINA | SẮT KHOANH | 211 COILS | 491.138 |
TIEN LEN | SẮT KHOANH | 748 COILS | 996.663 |
S M C | SẮT KHOANH | 295 COILS | 613.389 |
TRINH TUONG | SẮT KHOANH | 249 COILS | 515.236 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 185 COILS | 383.355 |
TOAN THANG | SẮT KHOANH | 360 COILS | 483.336 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 368 COILS | 493.539 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 366 COILS | 490.331 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 366 COILS | 491.901 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 250 COILS | 491.017 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 248 COILS | 514.296 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 359 COILS | 510.950 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 388 COILS | 596.570 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 1103 COILS | 605.646 |
NAM VIET | SẮT KHOANH | 318 COILS | 1479.360 |
HYOSUNG | SẮT KHOANH | 318 COILS | 601.416 |
DAI PHUC | SẮT V | 59 BDLS | 279.673 |
TIEN LEN | SẮT V | 419 BDLS | 1540.571 |
NAM VIET | SẮT V | 92 BDLS | 264.487 |
NGOC KHIET | SẮT U | 278 BDLS | 641.070 |
DAI PHUC | SẮT U | 298 BDLS | 931.229 |
DAI PHUC | SẮT U | 159 BDLS | 531.143 |
NAM VIET | SẮT U | 56 BDLS | 191.290 |
TỔNG CỘNG | | 12155 PKGS | 32,300.421 |