Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JOO HYE ngày 25-12-2020
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TÔN NÓNG | |||
CL- TH STEEL | TÔN NÓNG | 5 COILS | 123.530 |
CL- TH STEEL | TÔN NÓNG | 5 COILS | 122.430 |
SEAH STEEL VINA | TÔN NÓNG | 5 COILS | 116.620 |
SEAH STEEL VINA | TÔN NÓNG | 4 COILS | 93.100 |
TC Tôn nóng | 19 | 455.680 | |
TẤM RỜI | |||
PETROSETCO VUNGTAU | TẤM RỜI | 38 PCS | 47.473 |
AH & M ENERGY | TẤM RỜI | 104 PCS | 447.615 |
SOUTHERN PETROLEUM | TẤM RỜI | 37 PCS | 107.908 |
ONOKEN | TẤM RỜI | 1 PCS | 1.812 |
ONOKEN | TẤM RỜI | 4 PCS | 11.946 |
TRAN ANH STEEL | TẤM RỜI | 121 PCS | 264.113 |
THÉP CÂY | |||
CARGOBUS LOGITEC | THÉP CÂY | 61 BDLS | 109.232 |
CARGOBUS LOGITEC | THÉP CÂY | 471 BDLS | 1.085.277 |
TC THÉP CÂY | 532 | 1.194.509 | |
THÉP HÌNH | |||
DAI DUNG METALLIC | THÉP H | 109 BDLS | 417.800 |
IPC GROUP | THÉP H | 14 BDLS | 53.928 |
IPC SAIGON | THÉP H | 141 BDLS | 456.884 |
IPC SAIGON | THÉP H | 20 BDLS | 101.618 |
IPC SAIGON | THÉP H | 93 BDLS | 213.960 |
IPC SAIGON | THÉP H | 222 BDLS | 872.983 |
BAC VIET | THÉP H | 325 BDLS | 1.362.318 |
PETROSETCO VUNGTAU | THÉP H | 19 BDLS | 67.254 |
TOAN THANG | THÉP H | 24 BDLS | 109.560 |
TỔNG CỘNG | 1823 | 6.187.361 |