Hàng cập cảng TPHCM trên tàu RUI FU LUCKY ngày 25/3/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NGUỘI | ||
BNT TRADING CO., LTD | 66 C | 504 T 390 |
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 96 C | 697 T 674 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 484 C | 4471 T 231 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 342 C | 2726 T 047 |
SONG VIET CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 45 C | 309 T 540 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 313 C | 3462 T 355 |
NAM HUNG METAL JSC | 139 C | 1009 T 521 |
NAM HUNG METAL JSC | 219 C | 1593 T 653 |
VIET NAM GALVANIZED TOLE COMPANY (TOVICO) | 72 C | 785 T 140 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG OP | 55 C | 589 T 240 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG OP | 158 C | 1621 T 265 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 138 C | 1007 T 107 |
TC Tole mạ | 2.105 C | 18753 T 033 |
BĂNG MẠ | ||
PHU XUAN VIET | 168 C | 1980 T 335 |
T.V.P STEEL JSC | 232 C | 1691 T 953 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 191 C | 1393 T 920 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 82 C | 597 T 191 |
TC Băng mạ | 672 C | 5663 T 399 |
SẮT GÓC | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 293 K/ 27728 | 986 T 210 |
MARUBENI –ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 170 K | 417 T 240 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 116 K/ 10058 | 419 T 680 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 162 K/ 14736 | 590 T 890 |
TC Sắt góc | 741 K | 2414 T 020 |
THÉP HÌNH I | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 203 K/ 9228 | 407 T 615 |
CUỘN KHOANH | ||
PMP TRADING TOURISM AND CONS CO., LTD | 18 PKGS | 43 T 264 |
TỔNG CỘNG | 7.778 PKGS | 45404 T 972.7 |