Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ZHE HAI 167 ngày 26/4/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TVP STEEL | 502 C | 5071 T 350 |
THIÊN PHÚ | 100 C | 928 T 150 |
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 100 C | 993 T 140 |
TC Tole mạ | 702 C | 6992 T 670 |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 90 C | 1902 T 009 |
SẮT KHOANH | ||
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 228 C | 478 T 931 |
CHIN WELL FASTENERD VIETNAM CO.,LTD | 683 C | 1407 T 203 |
CHIN WELL FASTENERD (VIETNAM) LTD | 248 C | 199 T 230 |
CX TECHINLDGY (VN) CORP | 18 C | 37 T 842 |
VINH THANH STEEL CO., LTD | 231 C | 486 T 365 |
TC Sắt khoanh | 1.408 C | 2909 T 731 |
THÉP HÌNH H | ||
TOAN THANG | 27 K | 80 T 755 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | 240 K | 854 T 796 |
TC Thép hình H | 267 K | 935 T 551 |
THÉP ĐƯỜNG RAY | ||
VIMICO – MINING GEOLOGICAL EQUIPMENT JSC | 33 K | 89 T 160 |
SẮT GÓC | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 199 K | 579 T 708 |
TỔNG CỘNG | 2.705 PKGS | 13408 T 880 |