Hàng cập cảng TPHCM trên tàu CMB ADRIEN ngày 26/6/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
I P C | THÉP TẤM RỜI | 173 PCS | 311.249 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 343 PCS | 588.852 |
TOAN THIEN | THÉP TẤM RỜI | 132 PCS | 207.238 |
PEB STEEL | THÉP TẤM RỜI | 24 PCS | 39.792 |
DAI VINH AN | THÉP TẤM RỜI | 60 PCS | 569.910 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM BÓ | 84 BDLS | 802.390 |
METAL ONE | THÉP TẤM BÓ | 234 BDLS | 2251.630 |
FICO | THÉP TẤM BÓ | 115 BDLS | 1100.470 |
HOAN PHUC | THÉP TẤM BÓ | 54 BDLS | 513.870 |
TOAN THANG | THÉP TẤM BÓ | 73 BDLS | 686.550 |
BAC NAM | SẮT H | 129 BDLS | 399.326 |
NAM VIET | SẮT H | 97 BDLS | 217.371 |
BAC VIET | SẮT H | 37 BDLS | 220.958 |
HOAN PHUC | SẮT H | 236 BDLS | 566.091 |
HOAN PHUC | SẮT U | 41 BDLS | 92.270 |
TIEN LEN | SẮT U | 310 BDLS | 827.470 |
TIEN LEN | SẮT U | 106 BDLS | 280.766 |
TIEN LEN | SẮT U | 68 BDLS | 181.238 |
HOANG QUOC | SẮT U | 3 BDLS | 7.592 |
GOLD STAR | THÉP ỐNG | 687 BDLS | 505.598 |
NOSCO | THÉP ỐNG | 89 BDLS | 265.000 |
NOSCO | THÉP ỐNG | 90 BDLS | 302.130 |
NAM LONG METAL | TÔN MẠ | 21 COILS | 107.494 |
2 -9 | TÔN MẠ | 62 COILS | 629.770 |
VINA HOANG DUNG | TÔN MẠ | 41 COILS | 417.845 |
VAN MINH PHAT | TÔN MẠ | 31 COILS | 321.755 |
T V P | TÔN MẠ | 68 COILS | 492.615 |
DAVISTEEL | TÔN MẠ | 28 COILS | 200.960 |
TUAN VO | TÔN MẠ | 70 COILS | 505.839 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 60 COILS | 614.150 |
NGUYEN MINH | TÔN MẠ | 46 COILS | 465.930 |
NGUYEN MINH | TÔN MẠ | 97 COILS | 991.660 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 80 COILS | 816.700 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 99 COILS | 1015.050 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 138 COILS | 1413.110 |
NGUYEN MINH | TÔN MẠ | 87 COILS | 891.400 |
NGUYEN MINH | TÔN MẠ | 60 COILS | 615.940 |
VAN DAT THANH | TÔN MẠ | 50 COILS | 513.390 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 201 COILS | 1508.141 |
VINAVIT | SẮT KHOANH | 116 COILS | 242.391 |
HUE MINH | SẮT KHOANH | 102 COILS | 209.298 |
NAM SON | SẮT KHOANH | 540 COILS | 1092.800 |
TAM SON | THANH RAY | 46 COILS | 140.960 |
VINA ONE | SẮT PHÔI RỜI | 7598 PCS | 5065.520 |
IETCO | SẮT CÂY | 34 BDLS | 151.971 |
IETCO | SẮT CÂY | 61 BDLS | 242.380 |
MACHINES AND INDUSTRIAL | SẮT CÂY | 174 BDLS | 473.436 |
P. M. P | SẮT CÂY | 281 BDLS | 748.730 |
TỔNG CỘNG | 13376 PKGS | 31,126.998 |