Hàng câp cảng Tân Thuận TPHCM trên tàu JIN GANG ngày 26/8/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
TOLE NÓNG | |||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 290 C | 4936 T 430 | 17 T 022 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 44 C | 915 T 900 | 20 T 815 |
FICO | 72 C | 2010 T 900 | 27 T 929 |
KIM KHANG STEEL CORP | 2 C | 42 T 550 | 21 T 275 |
SMC TÂN TẠO COMPANY LIMITED | 69 C | 1444 T 560 | 20 T 935 |
TON DONG A CORP | 255 C | 4950 T 292 | 19 T 412 |
HOA SEN GROUP | 126 C | 3040 T 010 | 24 T 127 |
NINH THINH COMPANY LIMITED | 50 C | 972 T 118 | 19 T 442 |
TON DONG A CORP | 49 C | 954 T 491 | 19 T 479 |
TC tole nóng | 957 C | 19267 T 251 | |
TOLE MẠ | |||
SMC STEEL CO., LTD | 148 C | 1501 T 080 | 10 T 142 |
HANOI SEAPRODUCTS IM - EX JSC | 146 C | 1040 T 556 | 7 T 127 |
TC tole mạ | 294 C | 2541 T 636 | |
BĂNG MẠ | |||
THÉP PHU XUÂN VIỆT | 69 C | 694 T 340 | 10 T 062 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 105 C | 749 R 227 | 7 T 135 |
TC băng mạ | 174 C | 1443 T 567 | |
TOLE NGUỘI | |||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 174 C | 1119 T 780 | 6 T 435 |
SẮT KHOANH | |||
TENIMEX | 743 C | 1548 T 682 | 2 T 084 |
ỐNG + PK | |||
DUC THINH TRADING ENG CORP | 65 PKGS | 46 T 110 | 0 T 709 |
SẮT TẤM | |||
DOO SAN HEAVY INDUSTRIES VN CO., LTD | 251 K | 1537 T 155 | 6 T 124 |
SẮT GÂN | |||
GOLD STAR C.A CO., LTD | 42 K | 121 T 920 | 2 T 902 |
TỔNG CỘNG | 2.700 PKGS | 27626 T 101 | |