Hàng cập cảng TPHCM trên tàu DAYAHAI ngày 26/9/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
BĂNG MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 3047 C | 3603 T 935 |
T.V.P STEEL JSC | 131 C | 907 T 058 |
THIEN PHUOC STEEL COMPANY LTD | 77 C | 548 T 157 |
PHU XUAN VIET | 99 C | 698 T 586 |
T.V.P STEEL JSC | 124 C | 1393 T 760 |
TC Băng mạ | 735 C | 7151 T 496 |
TOLE MẠ | ||
PHUONG NAM 3 | 137 C | 1002 T 308 |
PHUONG NAM STEEL NO 3 COMPANY LTD | 66 C | 491 T 046 |
PHUONG NAM STEEL NO 3 COMPANY LTD | 68 C | 506 T 224 |
TUAN VO STEEL CO., LTD | 277 C | 1993 T 720 |
NAM HUNG METAL JSC | 96 C | 695 T 766 |
NAM HUNG METAL JSC | 260 C | 1899 T 766 |
NAM HUNG METAL JSC | 138 C | 988 T 676 |
TC Tole mạ | 1.042 C | 7587 T 506 |
SẮT KHOANH | ||
NGUYEN TINH | 2.541 C | 4958 T 150 |
THIEN NAM | 240 C | 498 T 020 |
KHUONG MAI | 459 C | 945 T 940 |
NGUYEN TINH | 2.661 C | 5194 T 096 |
TC Sắt khoanh | 5.901 C | 11596 T 206 |
SẮT ỐNG + ỐNG VUÔNG | ||
TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM EX CO., LTD | 52 K | 128 T 108 |
TẤM KIỆN | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 120 K | 1157 T 500 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 109 K/ 2491 | 1038 T810 |
HUNG PHAT PRO TRADE CO., LTD | 85 K | 793 T 660 |
QUANG MUOI CO., LTD | 288 K | 2758 T 050 |
NORTHASIA STEEL CO., LTD | 94 K | 893 T 930 |
METAL ONE (VIETNAM) COMPANY LIMITED | 224 K/ 4837 | 2128 T 400 |
TC Tấm kiện | 920 K | 8770 T 350 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TAMSON TRADING COMPANY LTD | 83 K | 248 T 540 |
TỔNG CỘNG | 8.779 PKGS | 35620 T 294 |