Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 27-01-2021

 Hàng cập cảng TPHCM trên tàu CHANG SHUN II ngày 27-01-2021 

 

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE MẠ

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

226 Cuộn

992.134

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

237 Cuộn

1052.473

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

141 Cuộn

648.559

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

298 Cuộn

1264.858

TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/ KAN HUY CO., LTD

Tole mạ

129 Cuộn

511.127

TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/ KAN HUY CO., LTD

Tole mạ

161 Cuộn

1079.675

TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/ KAN HUY CO., LTD

Tole mạ

105 Cuộn

479.025

ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD

Tole mạ

161 Cuộn

705.749

ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD

Tole mạ

210 Cuộn

931.544

PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY

Tole mạ

45 Cuộn

189.792

PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY

Tole mạ

63 Cuộn

270.8

SONG THAN STEEL CO., LTD

Tole mạ

230 Cuộn

917.59

TVP STEEL JSC

Tole mạ

237 Cuộn

946.624

PHU DUC STEEL JSC

Tole mạ

150 Cuộn

511.998

HOANG KIM TRANS CO., LTD

Tole mạ

21 Cuộn

109.114

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

261 Cuộn

3503.829

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

276 Cuộn

2719.52

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

355 Cuộn

2972.269

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

Tole mạ

420 Cuộn

4737.07

DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD

Tole mạ

5 Cuộn

45.237

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole mạ

9 Cuộn

187.28

SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD

Tole mạ

71 Cuộn

301.19

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

Tole mạ

140 Cuộn

1559.565

ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD

Tole mạ

107 Cuộn

1205.575

TVP STEEL JSC

Tole mạ

213 Cuộn

2401.26

MINH DUC MINH TAM CO., LTD

Tole mạ

205 Cuộn

2031.478

JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD

Tole mạ

74 Cuộn

622.66

TC Tole

4550

32898.015

 

TOLE NÓNG

SMC DA NANG CO., LTD

Tole nóng

38 Cuộn

1041.687

 

TẤM KIỆN

IPC GROUP JSC

Tấm kiện

264 kiện

1180.735

KY DONG STEEL CO., LTD

Tấm kiện

108 kiện

963.82

TC Tấm kiện

372

2144.555

 

TẤM RỜI

HOA LU COMPANY LTD

Tấm rời

47 PCS

55.013

PTSC MECHANICAL AND CONS LT

Tấm rời

32 PCS

169.568

CITICOM COMMERCIAL JSC

Tấm rời

152 PCS

523

HOAN PHUC TRADING JSC

Tấm rời

560 PCS

1882.134

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Tấm rời

358 PCS

1180.532

SMC TAN TAO CO., LTD

Tấm rời

362 PCS

1173.756

SMC TAN TAO CO., LTD

Tấm rời

522 PCS

1742.746

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tấm rời

674 PCS

2745.558

PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD

Tấm rời

358 PCS

1155.254

TOAN THANG STEEL LA JSC

Tấm rời

268 PCS

417.51

TC Tấm rời

3333

11045.071

 

SẮT ỐNG

TRAN ANH STEEL CO., LTD

Sắt ống

93 Kiện

161.624

KIEN THANH TRADING CO., LTD

Sắt ống

114 PKGS

147.211

KIM QUOC ANH IM-EX PRO SERVICE AND TRADING CO., LTD

Sắt ống

12 PCS

46.328

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD

Sắt ống

187 Kiện

291.28

VIET NETAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

34 Kiện

70.54

ATAD STEEL STRUCTURE CORP

Sắt ống

273 PKGS

374

PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY

Sắt ống

55 Kiện

82.419

TC Sắt ống

768

1173.402

 

ỐNG MẠ + TẤM + V+H

GLOBAL STEEL VN CO., LTD

 

 

 

 

U + ÔNG VUÔNG

PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD

U + ỐNG VUÔNG

140 PKGS

123.78

 

SẮT ĐƯỜNG RAY

TRAN ANH STEEL CO., LTD

Đường rây

70 kiện

191.62

 

TỔNG CỘNG

 

9620

 

48978.229