Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 28-12-2020

 Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN FA ngày 28-12-2020

 

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE LẠNH

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO.,LTD

Tole mạ

125 Cuộn

975.159

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO.,LTD

Tole mạ

135 Cuộn

1034.831

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO.,LTD

Tole mạ

132 Cuộn

996.47

MANY IM EX TRADE ONE MEMBER LIMITED LIA COMPANY

Tole mạ

67 Cuộn

251.036

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

214 Cuộn

942.6

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

273 Cuộn

1005.415

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

279 Cuộn

2974.41

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

126 Cuộn

1198.874

SY STEEL VINA JSC

Tole mạ

12 Cuộn

99.205

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

273 Cuộn

1005.425

HOANG KIM TRANG CO., LTD

Tole mạ

129 Cuộn

598.695

PHUC THANH TRADING SERVICE TRANSPORT IM EX COMPANY

Tole mạ

106 Cuộn

477.346

JFE SHOJI STEEL VN CO.,LTD

Tole mạ

59 Cuộn

505.005

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

Tole mạ

175 Cuộn

2009.54

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

Tole mạ

251 Cuộn

2912.375

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole mạ

12 Cuộn

234.36

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole mạ

32 PKGS

660.109

TRUONG GIANG SAIGON STEEL CO., LTD

Tole mạ

52 Cuộn

151.18

UNTED JUMBO CO., LTD

Tole nóng

14 Cuộn

237.205

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole mạ

168 Cuộn

736.536

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tole màu

87 Cuộn

379.597

TVP STEEL JSC

Tole mạ

201 Cuộn

917.57

DONG NAI TON CO., LTD

Tole mạ

258 Cuộn

913.492

TANLONG CONS AND PRO CO., LTD

Tole mạ

74 Cuộn

326.192

TC Tole Lạnh

3254

21542.63

 

TOLE NÓNG

QUANG MUOI CO., LTD

Tole nóng

96 Cuộn

2815.92

HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD

Tole nóng

42 Cuộn

1230.29

HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO., LTD

Tole nóng

17 Cuộn

449.73

HANA CONS CO., LTD

Tole nóng

4 Cuộn

107.339

TOAN THANG STEEL TRANGDING CO., LTD

Tole nóng

38 Cuộn

1033.525

NAMVIET STEEL TRADING CO., LTD

Tole nóng

47 Cuộn

1270.03

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tole nóng

40 Cuộn

1080.267

QUANG MUOI

Tole nóng

48 Cuộn

1278.8

TC Tole nóng

332

9315.901

 

SẮT ỐNG

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD

Sắt ống

155 Kiện

267.45

TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD

Sắt ống

109 Kiện

152.585

TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD

Sắt ống

48 Kiện

84.54

MCL (VN) CO., LTD

Sắt ống

185 Kiện

226.331

DIMO CO., LTD/ VNR IM EX CO., LTD

Sắt ống

66 Kiện

84.48

DONG TAM STEEL IM EX CO., LTD

Sắt ống

468 Kiện

365.08

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

180 Kiện

306.736

BAO AN STEEL TRADING CO., LTD

Sắt ống

64 Kiện

107.3

TRAN ANH STEEL CO., LTD

Sắt ống

70 Kiện

94.711

SUPERSTAR GLOBA LLOGISTICS CO., LTD

Sắt ống

204 Kiện

221.682

TAN TOAN CHAU TRADING CO.,LTD

Sắt ống

115 Kiện

158.83

TAN TOAN CHAU TRADING CO.,LTD

Sắt ống

48 Kiện

82.833

VIET METAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

24 Kiện

52.855

PHUC HUNG STEEL TRADING CO.,LTD

Sắt ống

47 Kiện

137.627

VAN PHONG POWER COMPANY LIMITED

Sắt ống

112 Kiện

75.565

VIETMETAL IM AND EX CO., LTD

Sắt ống

138 Kiện

191.322

MCL (vn) CO., LTD

Sắt ống

22 Kiện

63.407

PHUC HUNG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt ống

60 Kiện

189.745

KUEHNE + NAGEL CO., LTD

Sắt ống

22 Kiện

27.416

TC ỐNG

2137

2891.497

 

SẮT BÓ TRÒN

DAERM PRECISION VINA CO., LTD

Sắt bó tròn

58 Kiện

 141.396

VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP

Sắt bó tròn

117 Kiện

313.178

HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP

Sắt bó tròn

20 Kiện

45.235

HTACHI TRANSPORT SYSTEM (VN) CO., LTD

Sắt bó tròn

95 Kiện

169.645

HSS GROUP LIMITED/ GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORP

Sắt bó tròn

194 Kiện

407.053

PROFOR CO., LTD

Sắt bó tròn

12 Kiện

24.488

VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD

Sắt bó tròn

51 Kiện

122.05

CITICOM COMMERCIAL JSC

Sắt bó tròn

21 Kiện

86.08

TC Sắt bó tròn

568

1309.125

 

ỐNG + PHỤ KIỆN

SUPERSTAR GLOBA LLOGISTICS CO., LTD

Sắt ống + phụ kiện

10 KIỆN

104.38

 

TẤM RỜI

ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD

Tấm rời

62 pcs

282.6

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Tấm rời

324 pcs

1156.396

SMC TAN TAO CO., LTD

Tấm rời

266 pcs

666.948

TC Tấm rời

652

2105.944

 

CÁP CUỘN

TICCO CONCRETE CO., LTD

Cáp cuộn

40 Kiện

123.187

CHAU THOI CONCRETE CO., LTD

Cáp cuộn

117 Kiện

351.051

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Cáp cuộn

93 Kiện

99.962

TC Cáp cuộn

250

574.2

 

SẮT U + V

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

SẮT U + V

43 Kiện

1283

 

SẮT U

GLOBAL VIETNAM ALUMINIUM CO., LTD

SẮT U

63 Kiện

185.14

TIEN LEN STEEL CORP JSC

SẮT U

61 Kiện

208.74

TC SẮT U

124

393.88

 

SẮT HÌNH

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

80 Kiện

161.28

VIET A PRO TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORP

Sắt hình

25 Kiện

123.954

TOAN THANG STEEL JSC

Sắt hình

77 Kiện

162.994

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

358 Kiện

180.6

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

70 Kiện

148.176

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

157 Kiện

337.962

TC Sắt hình

767

1114.966

 

TẤM KIỆN

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tấm kiện

84 Kiện

726.53

ZAMIL STEEL BUILDINGS VN CO., LTD

Tấm kiện

117 Kiện

471.01

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Tấm kiện

260 Kiện

1105.255

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Tấm kiện

126 Kiện

745.96

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Tấm kiện

96 Kiện

424.97

TC Tấm kiện

683

3473.725

 

TỔNG CỘNG

 

8820

 

42991.683