Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 29/01/2014

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu PORT KELANG ngày 29/01/2014

 

CHỦ HÀNG

 
LOẠI HÀNG
SỐ LƯỢNG
TR.LƯỢNG
 
FUCO STEEL
THIẾT BỊ
1 PCS
13.000
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3
THIẾT BỊ
414 PKGS
1640.756
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3
THIẾT BỊ
152 PKGS
 
466.120
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3
THIẾT BỊ
20 PKGS
220.155
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOARD NO.3
THIẾT BỊ
189 PKGS
327.047
INDOCHINA MARITIME
THIẾT BỊ
12 PKGS
13.760
GEMADEPT LOGISTICS
THIẾT BỊ
104 PKGS
219.482
GEMADEPT LOGISTICS
THIẾT BỊ
516 PKGS
1191.162
GEMADEPT LOGISTICS
THIẾT BỊ
109 PKGS
428.968
HOAN PHUC
THÉP TẤM
310 BDLS
1972.720
KMC CHAIN
THÉP TẤM
13 BDLS
92.900
FICO
THÉP TẤM
76 BDLS
478.600
BAC VIET
THÉP TẤM
159 BDLS
1006.895
THIEN PHU
THÉP TẤM
144 BDLS
933.495
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTER
THÉP TẤM
277 BDLS
1281.908
SAIGON SHIPYARD
THÉP TẤM
126 BDLS
134.596
POSCO VIETNAM PROCESSING CENTER
THÉP TẤM
205 BDLS
850.017
SONG VIET JSC
THÉP TẤM
157 BDLS
714.630
CITICOM
THÉP TẤM
116 BDLS
510.850
NS BLUECOPE
THÉP TẤM
178 BDLS
818.546
PEB STEEL
THÉP TẤM
134 BDLS
588.542
SAIGON OFFSHORE
THÉP TẤM RỜI
1 PC
15.750
THANH LE
TÔN NGUỘI
115 COILS
2433.770
GEMADEPT LOGISTICS
THIẾT BỊ
7 PKGS
2.300
VINA KYOEI
THIẾT BỊ
38 PKGS
154.029
CANNON
SẮT KHOANH
90 COILS
185.678
BOND VAST
SẮT KHOANH
174 COILS
351.580
THREAD
SẮT KHOANH
284 COILS
644.402
CHIN WELL
SẮT KHOANH
172 COILS
403.212
THREAD
SẮT KHOANH
234 COILS
511.942
CHIN WELL
SẮT KHOANH
434 COILS
940.800
CHIN WELL
SẮT KHOANH
460 COILS
997.541
COWIN
SẮT KHOANH
441 COILS
966.563
VAN THANH
THÉP TẤM
154 BDLS
980.595
HOAN PHUC
THẾP TẤM
282 BDLS
1780.880
THANH LE
TÔN NGUỘI
98 COILS
1639.140
JFE SHOJI STEEL
TÔN NGUỘI
31 COILS
202.701
VIET THANH LONG AN
TÔN NGUỘI
74 COILS
1510.640
DAI THIEN LOC
TÔN NGUỘI
117 COILS
1983.290
DAI THIEN LOC
TÔN NGUỘI
86 COILS
1470.100
DAI THIEN LOC
TÔN NGUỘI
81 COILS
1382.600
TIANJIN METALLUCGICA
TÔN NGUỘI
81 COILS
615.765
NAM KIM
TÔN NGUỘI
193 COILS
3875.570
 
TỔNG CỘNG
 
7079 PKGS
 
37,213.988