Hàng cập cảng TPHCM trên tàu FRANBO PROGRESS ngày 29/6/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯƠNG | TR. LƯỢNG |
P.M.G GAS MECHANICAL CO | TÔN NÓNG | 64 COILS | 536.470 |
HUU LIEN | TÔN NÓNG | 58 COILS | 998.570 |
YE STEEL | TÔN NGUỘI | 2 COILS | 13.845 |
HOA SAT | SẮT CÂY | 27 BDLS | 53.215 |
CX TECHNOLOGY | SẮT CÂY | 37 BDLS | 72.934 |
HWA HSING | SẮT H | 6 BDLS | 7.138 |
POSCO E&C | SẮT H, U | 10 BDLS | 25.342 |
POSCO E&C | SẮT H, U | 10 BDLS | 42.724 |
KOBE EN&M | THÉP TẤM RỜI SẮT CÂY RỜI | 6 PCS | 23.108 |
JFE MECHANICAL VIETNAM | SẮT U, V SẮT CÂY, THÉP TẤM, SẮT HỘP | 9 BDLS | 5.409 |
JFE MECHANICAL VIETNAM | THÉP TẤM, THÉP ỐNG, SẮT V (không gỉ) | 19 BDLS | 57.893 |
LILAMA 18 | SẮT H, U, V SẮT CÂY, THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP ỐNG | 177 BDLS | 186.471 |
LILAMA 18 | | 47 BDLS | 80.902 |
TỔNG CỘNG | | 472 PKGS | 2,104.021 |