Hàng cập càng TPHCM trên tàu TAI HUA HAI ngày 29/9/2013
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG
|
FICO | MÀU TÍM | SẮT KHOANG | 217 COILS | 452.210 |
FICO | MÀU XANH LÁ | SẮT KHOANG | 216 COILS | 450.100 |
FICO | MÀU VÀNG | SẮT KHOANG | 217 COILS | 455.370 |
FICO | MÀU ĐỎ | SẮT KHOANG | 235 COILS | 484.940 |
FICO | MÀU TRẮNG | SẮT KHOANH | 217 COILS | 450.050 |
S M C | NƠ TRẮNG | SẮT KHOANH | 1380 COILS | 2869.750 |
S M C | NƠ ĐỎ | SẮT KHOANH | 2428 COILS | 4940.367 |
QH PLUS | N/M | SẮT KHOANH | 992 COILS | 2015.824 |
KEN THANH | | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1008.862 |
TOAN THANG | MÀU ĐỎ | SẮT KHOANH | 225 COILS | 460.720 |
THIEN NAM | N/M | SẮT KHOANH | 1015 COILS | 2080.750 |
LIDA PIPE | N/M | TÔN CUỘN | 228 COILS | 1773.070 |
LIDA PIPE | N/M | TÔN CUỘN | 65 COILS | 974.475 |
2 - 9 | N / M | TÔN MẠ | 77 COILS | 456.539 |
2 - 9 | MÀU ĐỎ | TÔN MẠ | 46 COILS | 441.310 |
2 - 9 | MÀU TRẮNG | TÔN MẠ | 52 COILS | 505.960 |
MUOI PHONG | MÀU XANH LÁ | TÔN NÓNG | 49 COILS | 959.670 |
SEAH | N/M | TÔN NÓNG | 161 COILS | 3430.670 |
SEAH | N/M | TÔN NÓNG | 42 COILS | 909.570 |
SAM HWAN VITA | N/M | TÔN NGUỘI | 15 COILS | 313.620 |
BINH DUONG HOA PHAT | N/M | TÔN MẠ | 81 COILS | 929.852 |
190 FURNITURE | MÀU ĐỎ | TÔN MẠ | 7 COILS | 60.710 |
NGUYEN MINH STEEL | N/M | TÔN MẠ | 329 COILS | 2326.043 |
S M C | N/M | TÔN NGUỘI | 53 COILS | 599.350 |
POSCO E&C | | SẮT KẾT CẤU | 42 BDLS | 143.763 |
DAI TOAN THANG | | SÂT U | 55 BDLS | 227.448 |
S M C | S M C | SẮT H | 248 BDLS 2390 PCS | 1164.030 |
NGUYEN MINH VINA | N/M | TÔN NÓNG | 102 COILS | 1939.470 |
VAN DAT THANH | N/M | TÔN NÓNG | 24 COILS | 507.060 |
HANOI SEAPRODUCT | N/M | TÔN NÓNG | 26 COILS | 580.110 |
KIM KHANG | N/M | TÔN NÓNG | 24 COILS | 508.270 |
D & T IMPORT EXPORT | N/M | TÔN NÓNG | 43 COILS | 966.970 |
THE LAM | N/M | TÔN NÓNG | 46 COILS | 975.820 |
KY DONG | N/M | TÔN NÓNG | 136 COILS | 2639. 580 |
HOA PHAT FURNITURE | N/M | TÔN NGUỘI | 32 COILS | 347.290 |
TỔNG CỘNG |
|
|
2155 PKGS |
22,188.187 |