Hàng câp cảng TPHCM trên tàu CSE FORTUNE EXPRESS ngày 3/8/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
ROLLING ENERGY METAL WORKING AND KAO – MENG MACHINERY | SẮT KHOANH | 64 COILS | 130.494 |
TUNG HO | TÔN MẠ | 37 COILS | 369.820 |
VIETNAM PRECISION | TÔN NGUỘI | 8 COILS | 53.760 |
KUANG TAI METAL | TÔN NGUỘI | 31 COILS | 299.155 |
SHIHLIN | TÔN NGUỘI | 5 COILS | 55.065 |
CSGT METALS | TÔN MẠ | 1 COILS | 7.090 |
CSGT METALS | TÔN MẠ | 37 COILS | 341.320 |
CSGT METALS | TÔN MẠ | 9 COILS | 99.475 |
CSGT METALS | TÔN NGUỘI | 8 COILS | 59.855 |
CSGT METALS | TÔN NGUỘI | 30 COILS | 284.745 |
CSGT METALS | TÔN NGUỘI | 8 COILS | 51.540 |
SAIGON STEEL | TÔN NGUỘI | 5 COILS | 35.430 |
SAIGON STEEL | TÔN NÓNG | 13 COILS | 121.690 |
CSGT METALS | TÔN NÓNG | 19 COILS | 333.145 |
CSGT METALS | TÔN NÓNG | 20 COILS | 303.615 |
CSGT METALS | TÔN NÓNG | 8 COILS | 114.606 |
CSGT METALS | TÔN NÓNG | 169 COILS | 1647.160 |
CSGT METALS | TÔN NÓNG | 42 COILS | 438.470 |
MARUICHI SUNSTEEL | TÔN NÓNG | 122 COILS | 2382.364 |
TỔNG CỘNG | | 636 PKGS | 7,128.799 |