Hàng cập cảng TPHCM trên tàu TAI HUA HAI ngày 30/09/2013
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
VLXD SỐ 1 | SẮT KHOANH | 217 COILS | 452.210 |
VLXD SỐ 1 | SẮT KHOANH | 216 COILS | 450.100 |
VLXD SỐ 1 | SẮT KHOANH | 217 COILS | 455.370 |
VLXD SỐ 1 | SẮT KHOANH | 235 COILS | 484.940 |
S M C | SẮT KHOANH | 1380 COILS | 2869.750 |
S M C | SẮT KHOANH | 1931 COILS | 3930.014 |
S M C | SẮT KHOANH | 240 COILS | 485.476 |
S M C | SẮT KHOANH | 257 COILS | 524.877 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 240 COILS | 484.164 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 752 COILS | 1531.660 |
KIEN THANH | SẮT KHOANH | 500 COILS | 1008.862 |
CAM NGUYEN PORT | TÔN CUỘN | 228 COILS | 1773.070 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 77 COILS | 456.539 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 46 COILS | 441.310 |
2 - 9 | TÔN MẠ | 52 COILS | 505.960 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 49 COILS | 959.670 |
SEAH | TÔN NÓNG | 161 COILS | 3430.670 |
SEAH | TÔN NÓNG | 42 COILS | 909.570 |
SEAH | TÔN NGUỘI | 15 COILS | 313.620 |