Hàng cập cảng TPHCM trên tàu : JIN HAI HUA ngày 30/12/2014
CHỦ HÀNG | MARK | SL | TR.LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
CTY CP SX TM DV PHU THO | | 96 C | 1955 T 050 |
TYA NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | ĐỎ | 222 C | 4540 T 650 |
TC TOLE NÓNG | 318 C | 6495 T 700 |
TẤM RỜI
SOUTH EAST ASIA SHIPYARD | SEAS85 | 166 PCS | 467 T 200 |
SAIGON SHIPYARD CO.,LTD | | 239 PCS | 352 T 800 |
TC TẤM RỒI | 405 PCS | 820 T 000 |
TẤM KIỆN
TIEN LEN STEEL GORP JSC | ĐỎ | 235 K | 1046 T 868 |
HOCHIMINH CITY METAL CORP | XANH LA | 135 K | 597 T 530 |
KHUONG MAI STEEL SERVICE TRADING CO.,LTD | VÀNG | 92 K / 793 | 397 T 916 |
TC TẤM KIỆN | 452 K | 2042 T 314 |
SẮT ỐNG
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | | 117 K | 332 T 829 |
TOLE NGUỘI
CTY TNHH SX TM DV MUOI DU | | 81 C | 760 T 090 |
DNTN DONG NAI TON | Size: 0,12x730 | 67 C | 387 T 690 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | | 96 C | 596 T 069 |
TC TOLE NGUỘI | 244 C | 1743 T 849 |
SẮT KHOANH
CHIN WELL FASTENERS VIET NAM CO., LTD | | 945 C | 2047 T 536 |
THRED INDUSTRIES VIETNAM LTD | VÀNG + TRẮNG | 470 C | 976 T 646 |
TC SẮT KHOANH | 1,415 C | 3024 T 182 |
THIẾT BỊ
SAILIN (VN) CO., LTD | | 2 PKGS | 35 T 090 |
TC 3,059 PKGS 14869 T 920
Kỷ năng suất bình quân hầm
| Tole nóng | Tấm rời | Sắt khoanh | Tấm kiện | Tole nguội |
hầm 1 | 1 C = 20 T 448 | | | | |
Hầm 2 | 1 C = 20 T 361 | 1 tờ = 2 T 024 | 1 C = 2 T 137 | 1 K = 4 T 420 | |
Hầm 3 | | | | | |
Hầm 4 | | | | | Ký theo BQ bill |
Hầm 5 | 1 C = 20 T 446 | | | | |